Definition of throughout

throughoutpreposition

khắp, suốt

/θruːˈaʊt/

Definition of undefined

"Throughout" originated from the Old English "þurh-ūtan," which literally means "through-out." The word has evolved over time, with the "h" disappearing in the 15th century. "Thuruh" comes from the Proto-Germanic "þurh" meaning "through," and "ūtan" is from the Proto-Germanic "ūtana" meaning "out." So, "throughout" essentially means "completely through" or "all the way through."

Summary
type giới từ & phó từ
meaningtừ đầu đến cuối, khắp, suốt
examplethroughout his life: suốt đời anh ta
examplethroughout the year: suốt năm
examplethroughout the world: khắp thế giới
namespace

in or into every part of something

trong hoặc vào mọi phần của cái gì đó

Example:
  • They export their products to markets throughout the world.

    Họ xuất khẩu sản phẩm của mình sang các thị trường trên toàn thế giới.

  • The house was painted white throughout.

    Ngôi nhà được sơn màu trắng toàn bộ.

  • She searched diligently throughout the house for her missing keys.

    Cô ấy cần mẫn tìm kiếm khắp nhà để tìm chiếc chìa khóa bị mất.

  • The professor explained the concept throughout the lecture, making it clear for all students.

    Giáo sư đã giải thích khái niệm này trong suốt bài giảng để tất cả sinh viên đều hiểu rõ.

  • The athlete pushed herself throughout the race, determined to win.

    Vận động viên này đã nỗ lực hết mình trong suốt cuộc đua, quyết tâm giành chiến thắng.

during the whole period of time of something

trong suốt thời gian của một cái gì đó

Example:
  • The museum is open daily throughout the year.

    Bảo tàng mở cửa hàng ngày trong suốt cả năm.

  • The ceremony lasted two hours and we had to stand throughout.

    Buổi lễ kéo dài hai tiếng đồng hồ và chúng tôi phải đứng suốt.