Definition of weathercock

weathercocknoun

con gà trống thời tiết

/ˈweðəkɒk//ˈweðərkɑːk/

The word "weathercock" has its origins in Old English and has been in use since the 14th century. It is derived from two words: "weather" meaning "direction" or "position", and "cock" meaning "rooster" or " indexing pointer". A weathercock is a decorative finial on top of a building, typically a church steeple or a wind vane, that indicates the direction of the wind. It is designed to indicate the direction from which the wind is blowing, often featuring a rooster or other decorative figure. Over time, the term has also come to describe a vain or boastful person who always changes their opinion or direction to fit in with the prevailing wind or mood.

Summary
type danh từ
meaningchong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weather
meaning(nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều
namespace
Example:
  • The old weathercock on the church steeple leaned heavily to the left as a strong gust of wind blew by.

    Con gà trống thời tiết cũ trên tháp chuông nhà thờ nghiêng mạnh sang bên trái khi một cơn gió mạnh thổi qua.

  • Despite the changeable weather, the weathercock at the top of the lighthouse appeared steadfast in its position.

    Bất chấp thời tiết thay đổi, con gà trống thời tiết ở đỉnh ngọn hải đăng vẫn đứng vững ở vị trí của nó.

  • The farmer checked the weathercock's direction every morning to determine which way the wind was blowing.

    Người nông dân kiểm tra hướng của con gà trống thời tiết mỗi sáng để xác định hướng gió thổi.

  • The weathercock on the barn rotated wildly in the storm, as if trying to escape the intense winds.

    Con gà trống thời tiết trên chuồng quay dữ dội trong cơn bão, như thể đang cố gắng thoát khỏi những cơn gió dữ dội.

  • Although the wind had died down, the weathercock still trembled slightly as if remembering the rush that once swept past it.

    Mặc dù gió đã lặng, con gà trống thời tiết vẫn rung chuyển nhẹ như thể đang nhớ lại cơn gió mạnh đã từng thổi qua nó.

  • The builders carefully attached the weathercock to the roof of the new schoolhouse, wishing for calmer weather to come.

    Những người xây dựng đã cẩn thận gắn con gà trống thời tiết vào mái của ngôi trường mới, cầu mong thời tiết sẽ êm dịu hơn.

  • The weathercock stood still as a mouse during the hours-long drought, offering no guidance to the farmers beneath it.

    Con gà trống thời tiết đứng im như một con chuột trong suốt nhiều giờ hạn hán, không đưa ra lời chỉ dẫn nào cho những người nông dân bên dưới nó.

  • The weathercock's movements confused the local meteorologists, leading them to question the accuracy of their equipment.

    Chuyển động của con gà trống thời tiết khiến các nhà khí tượng học địa phương bối rối, khiến họ nghi ngờ độ chính xác của thiết bị.

  • The homeowner patched the weathercock's broken arm, proud of the trusty tool even after years of use.

    Chủ nhà đã vá cánh tay gãy của con gà trống thời tiết, tự hào về công cụ đáng tin cậy này ngay cả sau nhiều năm sử dụng.

  • The weathercock stood stoically atop the chimney, watching over the city as if it held the key to the city's weather forecast.

    Con gà trống thời tiết đứng sừng sững trên ống khói, dõi mắt nhìn thành phố như thể nó nắm giữ chìa khóa dự báo thời tiết của thành phố.