to have something on your body as a piece of clothing, a decoration, etc.
để có một cái gì đó trên cơ thể của bạn như một mảnh quần áo, một vật trang trí, vv.
- He was wearing a new suit.
Anh ấy đang mặc một bộ đồ mới.
- to wear clothes/clothing
mặc quần áo/quần áo
- to wear a shirt/hat/uniform
mặc áo/mũ/đồng phục
- to wear shoes/glasses
đi giày/kính
- Do I have to wear a tie?
Tôi có phải đeo cà vạt không?
- Was she wearing a seat belt?
Cô ấy có thắt dây an toàn không?
- She never wears make-up.
Cô ấy không bao giờ trang điểm.
- All delegates must wear a badge.
Tất cả đại biểu đều phải đeo phù hiệu.
- She always wears black (= black clothes).
Cô ấy luôn mặc đồ đen (= quần áo màu đen).
- I've got nothing to wear.
Tôi không có gì để mặc.
- One woman decided to wear flowers in her hair.
Một người phụ nữ quyết định cài hoa lên tóc.
- She wears purple shoes with red polka dots.
Cô ấy đi đôi giày màu tím có chấm bi màu đỏ.
- He had forgotten to wear his gloves.
Anh đã quên đeo găng tay.
- He is entitled to wear the regimental tie.
Anh ta có quyền đeo cà vạt của trung đoàn.
- I tend to wear a jacket to work.
Tôi có xu hướng mặc áo khoác đi làm.
- I will probably choose to wear jeans.
Có lẽ tôi sẽ chọn mặc quần jean.
- She refused to wear prison clothes.
Cô từ chối mặc quần áo tù nhân.
- They came in, proudly wearing their uniforms.
Họ bước vào, kiêu hãnh mặc đồng phục.
- the first time that I had ever dared to wear something like this
lần đầu tiên tôi dám mặc thứ như thế này
- Do you have to wear a suit for work?
Bạn có phải mặc vest đi làm không?
- He wasn't wearing his raincoat, he was carrying it over his arm.
Anh ta không mặc áo mưa mà khoác nó trên tay.
Related words and phrases