a room provided for the use of people who are waiting to be seen by a doctor or dentist or who are waiting in a station for a bus or train.
Một căn phòng được cung cấp cho những người đang chờ được khám bởi bác sĩ hoặc nha sĩ hoặc những người đang đợi xe buýt hoặc xe lửa trong nhà ga.
- Patients anxiously sat in the waiting room of the doctor's clinic, each hoping to receive a diagnosis and start their journey towards better health.
Bệnh nhân lo lắng ngồi ở phòng chờ của phòng khám bác sĩ, mỗi người đều hy vọng nhận được chẩn đoán và bắt đầu hành trình hướng tới sức khỏe tốt hơn.
- The crowded waiting room of the hospital was filled with restless patients who had been waiting for hours to see a specialist.
Phòng chờ đông đúc của bệnh viện chật kín những bệnh nhân bồn chồn đã chờ đợi nhiều giờ để gặp bác sĩ chuyên khoa.
- In the quiet waiting room of the dentist's office, people fidgeted and flipped through magazines, waiting for their turn to have a tooth extracted.
Trong phòng chờ yên tĩnh của phòng nha sĩ, mọi người bồn chồn và lật giở các tạp chí, chờ đến lượt mình được nhổ răng.
- The air conditioning in the waiting room was broken, making the stifling heat almost unbearable as the patients fanned themselves and waited for their turn.
Hệ thống điều hòa trong phòng chờ bị hỏng, khiến cho cái nóng ngột ngạt trở nên khó chịu khi bệnh nhân phải quạt và chờ đến lượt mình.
- The elderly couple sat in the busy waiting room of the hospital, holding hands and sharing a bottle of water, their faces burdened with apprehension.
Cặp vợ chồng lớn tuổi ngồi trong phòng chờ đông đúc của bệnh viện, nắm tay nhau và chia nhau một chai nước, khuôn mặt đầy vẻ lo lắng.