buổi hòa nhạc
/ˈkɒŋkɔːs//ˈkɑːnkɔːrs/Word Originlate Middle English (originally referring to a crowd): from Old French concours, from Latin concursus, from concurs- ‘run together, met’, from the verb concurrere ‘run together, assemble in crowds’, from con- ‘together with’ + currere ‘to run’. The current sense (originally US) dates from the mid 19th cent.
Sảnh đợi đông đúc của nhà ga chật kín hành khách đang vội vã tới đích.
Sảnh lớn của phòng hòa nhạc cung cấp đủ không gian cho khách giao lưu và thưởng thức đồ giải khát trước buổi biểu diễn.
Sảnh đợi của sân bay đông nghẹt hành khách, tất cả đều háo hức chờ đợi chuyến bay của mình khởi hành.
Sảnh đợi của trung tâm mua sắm được trang trí bằng những đồ trang trí lễ hội cho mùa lễ.
Khán đài đông đúc của sân vận động rộn ràng phấn khích trước trận đấu lớn.
Thiết kế đẹp mắt của nhà ga xe lửa, với ánh sáng tự nhiên và tiện nghi hiện đại, khiến việc đi tàu trở thành một trải nghiệm thú vị.
Nhà ga ngầm kết nối các điểm tham quan nổi tiếng nhất của thành phố, giúp du khách dễ dàng khám phá khu vực này.
Sảnh hòa nhạc ấn tượng có nhiều cửa hàng thực phẩm, từ chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh đến nhà hàng sang trọng, đáp ứng mọi khẩu vị của mọi người.
Sảnh đợi của sân bay là nơi trưng bày nhiều tác phẩm nghệ thuật, từ tác phẩm điêu khắc trừu tượng đến những bức tranh đầy màu sắc, góp phần tạo nên trải nghiệm du lịch trọn vẹn.
Sảnh lớn của trung tâm triển lãm cung cấp cho người tham dự không gian rộng rãi để giao lưu và trao đổi ý tưởng trong suốt hội nghị.