- Please wait while I process your request.
Vui lòng đợi trong khi tôi xử lý yêu cầu của bạn.
- The doctor asked the patient to wait in the examination room.
Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân đợi ở phòng khám.
- The train will be departing in five minutes, so kindly wait at the platform.
Tàu sẽ khởi hành sau năm phút nữa, vì vậy vui lòng đợi ở sân ga.
- We're waiting for the pizza delivery guy to arrive.
Chúng tôi đang đợi người giao pizza đến.
- While you wait, you can enjoy a complimentary beverage.
Trong lúc chờ đợi, bạn có thể thưởng thức đồ uống miễn phí.
- The traffic signal turned red, and the driver had to wait to cross the intersection.
Đèn giao thông chuyển sang màu đỏ và người lái xe phải đợi để băng qua ngã tư.
- The bank advised the customer to wait for the cheque to clear before making any large transactions.
Ngân hàng khuyên khách hàng nên đợi séc được thanh toán trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch lớn nào.
- We're waiting for some help to fix our internet connection.
Chúng tôi đang chờ sự trợ giúp để sửa kết nối Internet.
- Please wait for the bus to arrive. It will be here shortly.
Xin vui lòng đợi xe buýt đến. Xe sẽ đến ngay.
- She waited patiently for her turn to speak during the meeting.
Cô ấy kiên nhẫn chờ đến lượt mình phát biểu trong cuộc họp.