Definition of wadi

wadinoun

sông

/ˈwɒdi//ˈwɑːdi/

The word "wadi" originates from the Arabic language and is commonly used in the Middle East to describe a dry riverbed or valley that only contains water during or after rainfall. In Arabic, the word "wadi" translates to "valley" or "gorge," but in its original form, it refers specifically to a valley that is dry for much of the year. The ancient Arabic word "auj" was used to describe such valleys, but it was later replaced by "wadi" due to its increased clarity and simplicity. The origins of the word "wadi" can be traced back to the pre-Islamic era, where it was used to denote any valley that was not permanently filled with water. The term "wadi" is not only used to describe the landscape, but it also serves as a crucial part of the region's cultural heritage. Wadi valleys often contain significant historical and archaeological sites, such as ancient settlements, churches, and temples. The mountainsides that surround wadi valleys are also rich in flora and fauna, providing a unique ecosystem that supports the region's agriculture and livestock farming. Today, the word "wadi" is an intrinsic part of the Middle Eastern lexicon, used by both locals and tourists alike. Its distinctive meaning and cultural significance make it a vital term for understanding and exploring the region's diverse landscape and heritage.

Summary
type danh từ
meaningsông ngòi chỉ có nước vào mùa mưa (ở các nước phương đông)
namespace
Example:
  • In the heart of the desert, the travelers stumbled upon a wadi, a valley filled with crystal-clear water that provided much-needed relief from the scorching sun.

    Ở giữa sa mạc, những người lữ hành tình cờ tìm thấy một wadi, một thung lũng chứa đầy nước trong vắt, giúp họ giải tỏa cái nắng như thiêu đốt.

  • The wadi snaked its way through the arid landscape, carrying runoff from the rare rainstorms and carving out a lush oasis in its wake.

    Dòng nước uốn lượn qua vùng đất khô cằn, mang theo nước chảy từ những trận mưa rào hiếm hoi và tạo nên một ốc đảo tươi tốt trên đường đi của nó.

  • As he followed the wadi further, the hiker noticed the increasing density of plant and animal life, a testament to the fertile nature of the landscape.

    Khi đi theo wadi xa hơn, người đi bộ đường dài nhận thấy mật độ thực vật và động vật ngày càng tăng, minh chứng cho bản chất màu mỡ của cảnh quan.

  • The wadi was a welcome sight for the exhausted caravan, who paused to replenish their water supplies from the cool, gurgling stream.

    Wadi là cảnh tượng chào đón đoàn lữ hành kiệt sức, họ dừng lại để bổ sung nguồn nước từ dòng suối mát lạnh, róc rách.

  • The Wadi Rum, located in southern Jordan, is a stunning example of the region's natural beauty, with towering sandstone cliffs rising up from the wadi floor.

    Wadi Rum, nằm ở phía nam Jordan, là một ví dụ tuyệt đẹp về vẻ đẹp thiên nhiên của khu vực, với những vách đá sa thạch cao chót vót mọc lên từ đáy wadi.

  • Born and raised in the shadow of a wadi, the locals had a deep respect and reverence for the land, often relying on it for everything from farming to medicinal purposes.

    Sinh ra và lớn lên dưới bóng của một wadi, người dân địa phương rất tôn trọng và kính trọng vùng đất này, thường dựa vào nó cho mọi mục đích, từ trồng trọt đến làm thuốc.

  • As the sun set behind the mountains, casting its golden glow upon the wadi, the travelers paused in silent awe, marveling at the beauty of this hidden gem.

    Khi mặt trời lặn sau những ngọn núi, phủ ánh sáng vàng rực lên dòng suối, những du khách dừng lại trong sự kinh ngạc, lặng lẽ chiêm ngưỡng vẻ đẹp của viên ngọc ẩn giấu này.

  • The wadi had a mystical quality to it, with rustling palm trees and babbling streams that transported the wanderer to a different world altogether.

    Dòng suối mang trong mình nét huyền bí, với những hàng cây cọ xào xạc và tiếng suối róc rách đưa người lữ hành đến một thế giới hoàn toàn khác.

  • The Bedouins would often set up camp by the wadi, weaving baskets from the reeds that grew along its banks, utilizing its resources in their daily lives.

    Người Bedouin thường dựng trại bên bờ sông, đan giỏ từ những cây sậy mọc dọc bờ sông và sử dụng các nguồn tài nguyên của nó trong cuộc sống hàng ngày.

  • Every time John traversed the wadi, he felt a sense of calm and serenity, as if his soul was being replenished by this oasis in the midst of the barren land.

    Mỗi lần John đi qua wadi, anh đều cảm thấy bình yên và thanh thản, như thể tâm hồn anh đang được nuôi dưỡng bởi ốc đảo giữa vùng đất cằn cỗi này.