Definition of canyon

canyonnoun

Hẻm núi

/ˈkænjən//ˈkænjən/

The word "canyon" has its roots in the Spanish word "cañón," which means "gun" or "cannon." This is because the Spanish conquistadors who arrived in the Americas in the 16th century used this term to describe a narrow, winding passage between two hills, much like the narrow bore of a cannon. Over time, the term came to be applied to other natural formations, such as deep valleys and gorges, that had a similar shape. The word "canyon" was adopted into English from the Spanish "cañón" and has been used to describe these types of natural formations since the late 18th century. Despite its etymology, the word "canyon" no longer has any literal connection to a gun or cannon.

Summary
type danh từ
meaninghẽm núi
namespace
Example:
  • The Grand Canyon in Arizona, USA, is a breathtaking canyon that can measure up to 27 kilometers wide and over 1.6 kilometers deep.

    Hẻm núi Grand Canyon ở Arizona, Hoa Kỳ, là một hẻm núi ngoạn mục có chiều rộng lên tới 27 km và sâu hơn 1,6 km.

  • During a hike in the canyon, the sound of the rushing water in the Colorado River below becomes a beautiful symphony.

    Trong chuyến đi bộ đường dài trong hẻm núi, âm thanh của dòng nước chảy xiết từ Sông Colorado bên dưới trở thành một bản giao hưởng tuyệt đẹp.

  • The sunset over the canyon's sandstone cliffs creates an awe-inspiring spectacle that can take your breath away.

    Cảnh hoàng hôn buông xuống vách đá sa thạch của hẻm núi tạo nên cảnh tượng ngoạn mục đến ngỡ ngàng.

  • The barren and rocky terrain in the canyon makes it an uncomfortable and daunting landscape for camping, but also a unique and thrilling experience.

    Địa hình cằn cỗi và nhiều đá trong hẻm núi khiến nơi đây trở thành địa hình không thoải mái và đáng sợ để cắm trại, nhưng cũng là trải nghiệm độc đáo và thú vị.

  • Towering higher than any surrounding mountain, the Table Mountain in the Canyon de Chelly National Monument, Arizona, is quite a sight to behold.

    Cao hơn bất kỳ ngọn núi nào xung quanh, Núi Bàn ở Di tích quốc gia Canyon de Chelly, Arizona, là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.

  • Clinging to the walls of the canyon, brave birds of prey such as peregrine falcons hunt for prey with impressive grace and agility.

    Bám chặt vào các vách đá của hẻm núi, những loài chim săn mồi dũng cảm như chim ưng săn mồi với sự uyển chuyển và nhanh nhẹn đáng kinh ngạc.

  • Sandstone rocks in various shapes, colors, and textures form as if sculpted by the river over millions of years, creating an intriguing geological display.

    Những tảng đá sa thạch với nhiều hình dạng, màu sắc và kết cấu khác nhau hình thành như thể được dòng sông điêu khắc qua hàng triệu năm, tạo nên cảnh quan địa chất hấp dẫn.

  • Despite its fierce allure, the depth and narrowness of the canyon's shapes can also conceal hidden dangers, such as flash floods that sweep through the channels.

    Bất chấp sức hấp dẫn dữ dội, độ sâu và hình dạng hẹp của hẻm núi cũng có thể ẩn chứa những mối nguy hiểm tiềm ẩn, chẳng hạn như lũ quét quét qua các kênh.

  • Bursting with flora such as juniper, sagebrush, and cacti, the canyon serves as a home and sanctuary to a myriad of plant life that adds to its magnificent beauty.

    Với thảm thực vật phong phú như cây bách xù, cây xô thơm và xương rồng, hẻm núi này là nơi sinh sống và là nơi trú ẩn của vô số loài thực vật, góp phần tạo nên vẻ đẹp tráng lệ của nó.

  • The canyon's profound immensity and haunting quietude invites us to reflect and combine our senses with an experience that goes beyond the display of its natural wonders—deepening our wall of emotions around it.

    Sự bao la sâu thẳm và sự tĩnh lặng ám ảnh của hẻm núi mời gọi chúng ta suy ngẫm và kết hợp các giác quan của mình với một trải nghiệm vượt ra ngoài việc chiêm ngưỡng những kỳ quan thiên nhiên - làm sâu sắc thêm bức tường cảm xúc xung quanh nó.

Related words and phrases