Definition of voluntarily

voluntarilyadverb

tự nguyện

/ˈvɒləntrəli//ˌvɑːlənˈterəli/

"Voluntarily" comes from the Latin word "voluntas," meaning "will" or "desire." It was first used in English in the 14th century as "voluntary," meaning "done by choice or free will." The "-ly" suffix was added later to create the adverb "voluntarily," indicating that something is done willingly and without compulsion.

Summary
typephó từ
meaningtự ý; tự nguyện; tình nguyện
namespace

willingly; without being forced

sẵn lòng; không bị ép buộc

Example:
  • He was not asked to leave—he went voluntarily.

    Anh ấy không được yêu cầu rời đi - anh ấy tự nguyện đi.

  • Jane decided to volunteer at the homeless shelter every Saturday voluntarily to make a positive impact on her community.

    Jane quyết định tình nguyện đến nhà tạm trú cho người vô gia cư vào mỗi thứ Bảy để tạo ra tác động tích cực cho cộng đồng của mình.

  • The workers in the factory agreed to work overtime voluntarily in order to meet the deadline for the project.

    Các công nhân trong nhà máy đã tự nguyện đồng ý làm thêm giờ để kịp tiến độ của dự án.

  • Jane's boss offered her a promotion, but she declined and chose to remain in her current position voluntarily in order to maintain a better work-life balance.

    Sếp của Jane đã đề nghị thăng chức cho cô, nhưng cô đã từ chối và chọn ở lại vị trí hiện tại một cách tự nguyện để duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

  • The athletes participated in the charity run voluntarily for the cause of raising funds for cancer research.

    Các vận động viên tham gia chạy từ thiện một cách tự nguyện nhằm mục đích gây quỹ nghiên cứu ung thư.

without payment; free

mà không cần thanh toán; miễn phí

Example:
  • The fund is voluntarily administered.

    Quỹ này được quản lý một cách tự nguyện.