Definition of direct current

direct currentnoun

dòng điện một chiều

/dəˌrekt ˈkʌrənt//dəˌrekt ˈkɜːrənt/

The term "direct current" (DC) can be traced back to the late 19th century when Thomas Davenport, an American inventor, discovered that a continuous electric current could be generated by a constantly rotating magnet. This type of electric current flowed in a unidirectional manner, as opposed to the alternating current (AC) generated by Nikola Tesla, which alternated in direction. In 1836, Michael Faraday, a British scientist, coined the term "DC" to describe current that flowed continuously in a single direction. The term became popular as DC technology spread, particularly in telegraphy, where it ensured a stable and consistent current for transmitting messages over long distances. The name "direct current" has persisted because the DC current moves in a straight line, directly from the power source to the destination, without changing polarity like AC current. This direct motion makes it easier to generate, store, and measure than AC current. However, as technology evolved and new applications emerged, AC current became more widely used due to its ability to transmit power over long distances at higher efficiencies, thanks to transformers. Today, DC and AC currents continue to coexist in various contexts, with DC being preferred in applications such as electronic devices, batteries, and electric vehicles, while AC is used extensively for powering homes, buildings, and factories. The unique properties of DC, such as its stability and predictability, continue to make it a vital component of many modern technologies that require a steady and consistent electrical current.

namespace
Example:
  • In a direct current (DCcircuit, the current flows in a unidirectional manner.

    Trong mạch điện một chiều (DC), dòng điện chạy theo hướng một chiều.

  • DC power supplies utilize direct current to provide a stable voltage output.

    Nguồn điện DC sử dụng dòng điện một chiều để cung cấp điện áp đầu ra ổn định.

  • The batteries in a flashlight produce direct current, making them an ideal power source for handheld devices.

    Pin trong đèn pin tạo ra dòng điện một chiều, khiến chúng trở thành nguồn điện lý tưởng cho các thiết bị cầm tay.

  • In a direct current motor, the commutator distributes current to the armature, causing it to rotate.

    Trong động cơ điện một chiều, bộ góp phân phối dòng điện đến phần ứng, khiến nó quay.

  • Direct current is commonly used in electroplating processes to plate metal onto a substrate.

    Dòng điện một chiều thường được sử dụng trong quá trình mạ điện để mạ kim loại lên bề mặt vật liệu.

  • DC power transmission lines, like those used in underwater cables, can transmit power over long distances with minimal losses.

    Đường dây truyền tải điện một chiều, giống như đường dây được sử dụng trong cáp ngầm, có thể truyền tải điện năng đi xa với mức tổn thất tối thiểu.

  • Some electronic devices, such as diode circuits, require direct current to operate properly.

    Một số thiết bị điện tử, chẳng hạn như mạch diode, cần có dòng điện một chiều để hoạt động bình thường.

  • In a direct current generator, a magnet rotates inside a stationary coil, generating an electrical current.

    Trong máy phát điện một chiều, một nam châm quay bên trong một cuộn dây đứng yên, tạo ra dòng điện.

  • DC electrical charges, such as those found within a static electricity generator, can be measured using a voltmeter.

    Điện tích DC, chẳng hạn như điện tích có trong máy phát điện tĩnh, có thể được đo bằng vôn kế.

  • DC power stations, like those found in submarines, provide a reliable source of electrical power without the need for alternating current (ACconversion.

    Các trạm điện DC, giống như các trạm trên tàu ngầm, cung cấp nguồn điện đáng tin cậy mà không cần dòng điện xoay chiều (ACconversion).