quan điểm
/ˈvjuːpɔɪnt//ˈvjuːpɔɪnt/"Viewpoint" combines two older words: "view" and "point". "View" comes from the Old French "vue," meaning "sight" or "vision." It's related to the Latin "videre," meaning "to see." "Point" has roots in the Latin "punctum," meaning "a sharp point" or "a prick." "Viewpoint" emerged in the late 17th century, originally referring to a physical vantage point. Over time, it evolved to describe a perspective or standpoint, reflecting the idea that one's "point" of view influences how they see the world.
a way of thinking about a subject
một cách suy nghĩ về một chủ đề
Hãy thử nhìn mọi thứ từ một quan điểm khác.
Từ quan điểm thực tế, tôi khuyên bạn không nên đi.
Cô ấy sẽ có quan điểm riêng của mình về vấn đề này.
Từ góc độ thương mại thuần túy, bộ phim là một thất bại.
Từ quan điểm của giáo viên, công việc đã có sự gia tăng đáng kể.
Anh ấy luôn có quan điểm trái ngược với những người còn lại trong nhóm.
Ông trích dẫn kết quả kiểm tra gần đây để hỗ trợ quan điểm của mình.
Tôi thấy quan điểm của anh ấy về vấn đề này rất hạn hẹp.
Related words and phrases
a direction or place from which you look at something
một hướng hoặc nơi mà bạn nhìn vào một cái gì đó
Người nghệ sĩ đã vẽ nên khung cảnh từ nhiều góc nhìn khác nhau.
Related words and phrases