khó chịu
/vekˈseɪʃəs//vekˈseɪʃəs/"Vexatious" originates from the Latin word "vexare," meaning "to harass" or "to trouble." The word evolved through Old French ("vexer") and Middle English ("vexen") before settling into its modern form. It originally referred to the act of annoying or irritating someone, but over time, it came to mean something that causes annoyance or distress, often due to its persistence or difficulty. The word's history highlights its connection to the experience of being troubled or tormented, reflecting its current use to describe something that is troublesome or annoying.
Những lời phàn nàn khó chịu của khách hàng về hiệu suất của sản phẩm đã khiến chúng tôi gặp khó khăn trong việc giải quyết vấn đề của họ.
Những đơn kháng cáo dai dẳng của luật sư lên tòa án đã dẫn đến những phiên tòa kéo dài và tốn kém.
Các cuộc đàm phán sáp nhập giữa hai công ty đã gặp nhiều khó khăn do bất đồng về các vấn đề quan trọng.
Những yêu cầu phiền hà của người thuê nhà về việc sửa đổi hợp đồng cho thuê đã gây ra sự chậm trễ trong quá trình cải tạo.
Những yêu cầu khó chịu của nhân viên về việc nghỉ ốm đã dẫn đến mối lo ngại về độ tin cậy trong công việc của họ.
Sự quấy rầy khó chịu từ con chó sủa của nhà hàng xóm đã phá vỡ sự yên bình và tĩnh lặng của khu dân cư.
Những yêu cầu bồi thường y tế phiền toái của bệnh nhân đã bị công ty bảo hiểm bác bỏ vì thiếu bằng chứng.
Những yêu cầu phiền hà của nhà cung cấp về việc cấp thêm vốn đã gây sức ép lên ngân sách của dự án.
Những hành vi vi phạm bảo mật nghiêm trọng của cựu nhân viên đã gây nguy hiểm cho quyền sở hữu trí tuệ của công ty chúng tôi.
Những thông tin sai lệch gây phiền nhiễu do đảng đối lập phát tán đã gây ra những tranh cãi không cần thiết trong suốt chiến dịch tranh cử.