Definition of venturesome

venturesomeadjective

mạo hiểm

/ˈventʃəsəm//ˈventʃərsəm/

The word "venturesome" has its roots in the 15th century. "Venture" comes from the Old French word "ventoryer," which means "to attempt" or "to take a risk." The suffix "-some" is an intensifier, meaning "full of" or "characterized by." So, "venturesome" literally means "full of venture" or "given to venturing." In the early 16th century, the term was used to describe someone who was willing to take risks or embark on bold endeavors. Over time, the word evolved to describe someone who is adventurous, bold, or willing to take chances. Today, "venturesome" is often used to describe someone who is willing to step out of their comfort zone and try new things. In essence, "venturesome" is a virtuous trait that celebrates boldness, courage, and a willingness to take risks.

Summary
type tính từ
meaningmạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh
examplea venturesome enterprise: một công việc mạo hiểm
namespace
Example:
  • Samantha's venturesome nature led her to quit her stable job and travel the world.

    Bản tính thích phiêu lưu của Samantha đã thôi thúc cô từ bỏ công việc ổn định và đi du lịch vòng quanh thế giới.

  • It takes a venturesome person to start their own business, and John's entrepreneurial spirit has helped him achieve great success.

    Phải là người có tinh thần kinh doanh mới có thể khởi nghiệp, và tinh thần kinh doanh của John đã giúp anh đạt được thành công lớn.

  • Sarah's adventurous spirit led her to take on a dangerous hiking trail that few others had attempted before.

    Tinh thần phiêu lưu của Sarah đã thôi thúc cô đi theo con đường mòn đi bộ nguy hiểm mà ít người từng thử trước đây.

  • Mary's venturesome style of investing in the stock market often pays off, but sometimes results in unexpected losses.

    Phong cách đầu tư mạo hiểm của Mary vào thị trường chứng khoán thường mang lại thành quả, nhưng đôi khi lại dẫn đến những khoản lỗ bất ngờ.

  • John's venturesome personality led him to jump out of an airplane for skydiving, which was a first-time experience for him.

    Tính cách thích phiêu lưu của John đã khiến anh ấy nhảy ra khỏi máy bay để nhảy dù, đây là trải nghiệm lần đầu tiên của anh ấy.

  • Emily's bold decision to leave her safe corporate job and start her own marketing agency has been a huge success, thanks to her venturesome attitude.

    Quyết định táo bạo của Emily khi từ bỏ công việc an toàn tại công ty và thành lập công ty tiếp thị riêng đã thành công rực rỡ, nhờ vào thái độ dám nghĩ dám làm của cô.

  • Steve's venturesome personality has taken him all over the world, from exploring deep jungles to scuba diving in the ocean depths.

    Tính cách thích phiêu lưu của Steve đã đưa anh đi khắp thế giới, từ khám phá những khu rừng rậm rạp đến lặn biển dưới đáy đại dương.

  • Lisa's venturesome spirit is taking her on a ride through the Amazon rainforest to meet locals and study the wildlife.

    Tinh thần phiêu lưu của Lisa đang đưa cô ấy đi qua rừng mưa nhiệt đới Amazon để gặp gỡ người dân địa phương và nghiên cứu động vật hoang dã.

  • Mark's adventurous style of exploring unknown places in the world has earned him a reputation as an explorer and adventure travel blogger.

    Phong cách phiêu lưu khám phá những địa điểm chưa biết trên thế giới của Mark đã mang lại cho anh danh tiếng là một nhà thám hiểm và blogger du lịch mạo hiểm.

  • James' venturesome approach to life has urged him to learn skydiving, rock-climbing, bungee jumping, and many more daring activities.

    Cách sống mạo hiểm của James đã thúc đẩy anh học nhảy dù, leo núi, nhảy bungee và nhiều hoạt động táo bạo khác.