Definition of unsustainable

unsustainableadjective

không bền vững

/ˌʌnsəˈsteɪnəbl//ˌʌnsəˈsteɪnəbl/

"Unsustainable" is a relatively modern word, emerging from the combination of "un-" (meaning not) and "sustainable" in the late 19th century. "Sustainable" itself has roots in the Latin "sustinere," meaning "to hold up" or "to support." Initially, "sustainable" was used to describe things that could be maintained or supported over time. However, in the 20th century, it took on a more specific ecological meaning, referring to practices that could be maintained without depleting natural resources. "Unsustainable" then came to describe practices that could not be sustained in the long term, highlighting the harmful effects on the environment.

Summary
type tính từ
meaningkhông thể chống đỡ được, không thể biện hộ được
meaningkhông thể chứng minh được
namespace
Example:
  • The current rate of deforestation in the Amazon rainforest is unsustainable, as it threatens the survival of endangered species and contributes to climate change.

    Tốc độ phá rừng hiện tại ở rừng mưa Amazon là không bền vững vì nó đe dọa đến sự tồn tại của các loài có nguy cơ tuyệt chủng và góp phần gây ra biến đổi khí hậu.

  • The use of single-use plastics, such as straws and bags, has become increasingly unsustainable due to the environmental damage caused by their disposal.

    Việc sử dụng nhựa dùng một lần, chẳng hạn như ống hút và túi, ngày càng trở nên không bền vững do tác hại đến môi trường do việc thải bỏ chúng.

  • The overfishing of certain species has led to unsustainable fishing practices, putting entire ecosystems at risk and potentially leading to the collapse of fish populations.

    Việc đánh bắt quá mức một số loài đã dẫn đến các hoạt động đánh bắt không bền vững, gây nguy hiểm cho toàn bộ hệ sinh thái và có khả năng dẫn đến sự sụp đổ của quần thể cá.

  • Rapid urbanization and population growth have made many cities unsustainable, as they place a significant strain on resources like water, energy, and waste management.

    Quá trình đô thị hóa nhanh chóng và gia tăng dân số đã khiến nhiều thành phố trở nên không bền vững vì chúng gây áp lực đáng kể lên các nguồn tài nguyên như nước, năng lượng và quản lý chất thải.

  • The excessive use of pesticides in agriculture has resulted in unsustainable farming practices that pollute water sources and harm local communities.

    Việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu trong nông nghiệp đã dẫn đến các hoạt động canh tác không bền vững, gây ô nhiễm nguồn nước và gây hại cho cộng đồng địa phương.

  • The continued burning of fossil fuels is an unsustainable practice that contributes to climate change, threatening the future of our planet.

    Việc tiếp tục đốt nhiên liệu hóa thạch là một hoạt động không bền vững, góp phần gây ra biến đổi khí hậu, đe dọa tương lai của hành tinh chúng ta.

  • The excess production of food, especially in developed countries, leads to unsustainable food waste and environmental damage caused by land, water, and energy usage.

    Việc sản xuất thực phẩm dư thừa, đặc biệt là ở các nước phát triển, dẫn đến lãng phí thực phẩm không bền vững và thiệt hại về môi trường do sử dụng đất, nước và năng lượng.

  • The lack of investment in sustainable infrastructure and technology in developing countries fuels unsustainable economic growth, leading to social and environmental problems.

    Việc thiếu đầu tư vào cơ sở hạ tầng và công nghệ bền vững ở các nước đang phát triển sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế không bền vững, dẫn đến các vấn đề xã hội và môi trường.

  • The failure to address poverty and inequality exacerbates unsustainable practices, as individuals and communities may be forced to engage in unsustainable activities to make ends meet.

    Việc không giải quyết được đói nghèo và bất bình đẳng sẽ làm trầm trọng thêm các hoạt động không bền vững, vì cá nhân và cộng đồng có thể bị buộc phải tham gia vào các hoạt động không bền vững để kiếm sống.

  • The inadequate policies and measures put in place to mitigate the impacts of unsustainable practices pose a significant threat to the sustainability of our planet and future generations.

    Các chính sách và biện pháp không đầy đủ được đưa ra để giảm thiểu tác động của các hoạt động không bền vững gây ra mối đe dọa đáng kể đến tính bền vững của hành tinh chúng ta và các thế hệ tương lai.