Definition of unstressed

unstressedadjective

không bị căng thẳng

/ˌʌnˈstrest//ˌʌnˈstrest/

The word "unstressed" originates from the combination of the prefix "un-" and the adjective "stressed." "Un-" is a prefix indicating negation or the opposite of something. "Stressed" comes from the verb "to stress," meaning to emphasize or put pressure on. Therefore, "unstressed" signifies the absence of stress, meaning a lack of emphasis, pressure, or importance.

Summary
type tính từ
meaningkhông nhấn mạnh
namespace
Example:
  • She said his name in an unstressed manner, barely pronouncing the last syllable.

    Cô ấy gọi tên anh một cách không nhấn mạnh, hầu như không phát âm âm tiết cuối cùng.

  • In his presentation, the speaker used unstressed syllables in some of the longer words to make them easier for the audience to understand.

    Trong bài thuyết trình của mình, diễn giả đã sử dụng các âm tiết không nhấn mạnh ở một số từ dài để khán giả dễ hiểu hơn.

  • The singer purposely used unstressed syllables in the chorus to create a more relaxed and soothing melody.

    Ca sĩ cố tình sử dụng các âm tiết không nhấn mạnh trong phần điệp khúc để tạo ra giai điệu thoải mái và êm dịu hơn.

  • Due to her nervousness, Sarah's conversation was filled with unstressed syllables, making it hard to understand what she was saying.

    Vì quá lo lắng, cuộc trò chuyện của Sarah toàn là những âm tiết không nhấn mạnh, khiến người khác khó hiểu cô ấy đang nói gì.

  • To help with his pronunciation, James practiced speaking with an emphasis on stressed syllables, then gradually incorporated unstressed syllables to make it more natural.

    Để cải thiện cách phát âm, James đã luyện nói tập trung vào các âm tiết nhấn mạnh, sau đó dần dần kết hợp các âm tiết không nhấn mạnh để nói tự nhiên hơn.

  • In order to enhance the flow and rhythm of his music, the composer deliberately used a combination of stressed and unstressed syllables.

    Để tăng cường sự trôi chảy và nhịp điệu cho âm nhạc của mình, nhà soạn nhạc đã cố tình sử dụng sự kết hợp giữa các âm tiết nhấn mạnh và không nhấn mạnh.

  • In his effort to sound more like a native speaker, the aspiring actor focused on placing more emphasis on stressed syllables, while minimizing unstressed syllables.

    Trong nỗ lực để nói giống người bản xứ hơn, nam diễn viên đầy tham vọng này đã tập trung vào việc nhấn mạnh hơn vào các âm tiết nhấn mạnh, đồng thời giảm thiểu các âm tiết không nhấn mạnh.

  • The comedian's punchline received a more positive response when he used unstressed syllables, allowing the audience to fully appreciate the humor.

    Câu đùa của diễn viên hài nhận được phản ứng tích cực hơn khi anh sử dụng các âm tiết không nhấn mạnh, giúp khán giả có thể cảm nhận trọn vẹn sự hài hước.

  • To improve her Italian pronunciation, Maria listened to native speakers and paid close attention to how they placed emphasis on stressed syllables while ignoring or de-emphasizing unstressed syllables.

    Để cải thiện cách phát âm tiếng Ý của mình, Maria đã lắng nghe người bản xứ và chú ý cách họ nhấn mạnh vào các âm tiết được nhấn mạnh trong khi bỏ qua hoặc giảm nhấn mạnh vào các âm tiết không được nhấn mạnh.

  • In her attempt to mimic a British accent, Emily practiced emphasizing stressed syllables while decreasing the prominence of unstressed syllables.

    Trong nỗ lực bắt chước giọng Anh, Emily đã luyện tập nhấn mạnh các âm tiết nhấn mạnh trong khi giảm bớt sự nổi bật của các âm tiết không nhấn mạnh.