Definition of unstintingly

unstintinglyadverb

không ngừng nghỉ

/ʌnˈstɪntɪŋli//ʌnˈstɪntɪŋli/

The word "unstintingly" has a fascinating origin. It dates back to the 15th century and is derived from the Old English words "unstint" and "lyng". "Unstint" means "unlimited" or "indefinite", while "lyng" means "manner" or "way". In the 15th century, "unstinting" referred to a manner of giving unstintedly, or without restriction or measure. Over time, the adjective "unstintingly" emerged, meaning given or done freely and generously, without stint or reserve. Today, the word is used to describe actions that are performed without hesitation, reluctance, or sparing, often with a sense of generosity or wholeheartedness.

Summary
typephó từ
meaninghào phóng, rộng rãi
namespace
Example:
  • The charity organization unstintingly provides food, shelter, and medical care to the homeless population in the city.

    Tổ chức từ thiện này cung cấp thức ăn, nơi ở và dịch vụ chăm sóc y tế cho những người vô gia cư trong thành phố.

  • The principal of the school unstintingly encourages and supports all of her students, no matter their academic abilities.

    Hiệu trưởng nhà trường luôn động viên và hỗ trợ tất cả học sinh, bất kể khả năng học tập của các em.

  • The generous donor unstintingly contributes a significant portion of his fortune to various charitable causes, always putting the needs of others before his own.

    Nhà tài trợ hào phóng này đã không quản ngại đóng góp một phần đáng kể tài sản của mình cho nhiều hoạt động từ thiện khác nhau, luôn đặt nhu cầu của người khác lên trên nhu cầu của bản thân.

  • She unstintingly devotes her time and energy to her volunteer work at the local hospital, tirelessly assisting doctors and nurses in their mission to heal the sick.

    Cô không ngừng dành thời gian và sức lực của mình cho công việc tình nguyện tại bệnh viện địa phương, không biết mệt mỏi hỗ trợ các bác sĩ và y tá trong sứ mệnh chữa bệnh cho người bệnh.

  • The parents unstintingly provided their children with a high-quality education, instilling in them a love of learning that would last a lifetime.

    Các bậc cha mẹ đã không quản ngại khó khăn để cung cấp cho con cái họ nền giáo dục chất lượng cao, truyền cho chúng tình yêu học tập suốt đời.

  • Unstintingly sharing his knowledge and expertise, the professor went above and beyond to guide his students in their academic pursuits, helping them to reach new heights of academic achievement.

    Không ngừng chia sẻ kiến ​​thức và chuyên môn của mình, giáo sư đã nỗ lực hết mình để hướng dẫn sinh viên theo đuổi mục tiêu học tập, giúp họ đạt đến tầm cao mới trong thành tích học tập.

  • The coach unstintingly critical of his players' performance but always with a view to improving their skills and helping them realize their full potential.

    Huấn luyện viên luôn chỉ trích gay gắt màn trình diễn của cầu thủ nhưng luôn hướng tới mục tiêu cải thiện kỹ năng và giúp họ phát huy hết tiềm năng của mình.

  • The volunteer firefighter unstintingly puts himself in harm's way, risking his own safety to help others who are in danger.

    Người lính cứu hỏa tình nguyện không quản ngại nguy hiểm, mạo hiểm sự an toàn của bản thân để giúp đỡ những người đang gặp nguy hiểm.

  • The mother unstintingly caring for her sick child, tirelessly tending to their needs and offering them comfort and support during their time of need.

    Người mẹ chăm sóc tận tụy cho đứa con bị bệnh của mình, không biết mệt mỏi đáp ứng nhu cầu của con và mang đến cho con sự an ủi và hỗ trợ trong lúc con cần.

  • The nurse unstintingly attending to her patients, providing them with the care and attention they need in their time of vulnerability and illness.

    Y tá tận tụy chăm sóc bệnh nhân, dành cho họ sự chăm sóc và quan tâm cần thiết trong thời điểm dễ bị tổn thương và ốm đau.