không nói
/ʌnˈsed//ʌnˈsed/"Unsaid" is formed from the prefix "un-" meaning "not" and the past participle "said," derived from the Old English verb "seggan." The word's origins go back to the Proto-Germanic word "sagjan," meaning "to say," and further back to the Proto-Indo-European root "*seǵ," meaning "to say, speak, tell." Therefore, "unsaid" literally means "not said," signifying something left unspoken or unexpressed.
Sự căng thẳng giữa họ là rõ ràng, nhưng không ai trao đổi lời nào; sự im lặng khó chịu vẫn kéo dài rất lâu sau khi họ chia tay, để lại vô số lời chưa nói.
Mặt trăng, như một người quan sát lặng lẽ, nhìn xuống cuộc đi dạo buổi tối của cặp đôi, biết rõ tất cả những cung bậc tình yêu, nỗi khao khát và đau khổ lơ lửng trong không khí, không nói nên lời.
Sau bài phát biểu, căn phòng tràn ngập năng lượng, nhưng không có lời nào được thốt ra; như thể tiếng vỗ tay, tiếng reo hò, tiếng vỗ tay là sự ăn mừng chung của tất cả những hy vọng và ước mơ chưa nói ra.
Mặt trời, trải những sợi chỉ vàng trên bầu trời, tạm biệt ngày mới bằng lời tạm biệt cuối cùng không nói nên lời.
Lá thư chứa đầy cảm xúc vẫn được niêm phong, những lời trong đó mãi mãi không được nói ra, được lưu giữ sâu thẳm trong trái tim cô.
Cơn mưa, khi đập vào cửa sổ, thì thầm những bí mật không nói ra nhưng vẫn cảm nhận được, những bí mật thấm đẫm trong những từ ngữ không bao giờ được hình thành.
Cô chăm chú lắng nghe tiếng thì thầm của màn đêm, tiếng lá xào xạc, tiếng thì thầm yếu ớt của tên người thân yêu, tất cả đều không được nói ra, nhưng lại vô cùng quen thuộc.
Biển gầm thét, không hề hối hận hay xin lỗi, những con sóng nhảy điệu tango cùng gió, những cử chỉ không nói ra, nhưng rõ ràng đang khuấy động.
Giai điệu, chìm trong bóng tối, vang vọng khắp màn đêm, những nốt nhạc của cô thấm đẫm những bài hát mãi mãi không được nói ra.
Thế giới vẫn tiếp diễn, màu sắc vô cùng sống động, âm thanh du dương, hương thơm quyến rũ nồng nàn, tất cả đều không được nói ra, nhưng vẫn lan tỏa trong không khí.