Definition of assumed

assumedadjective

giả định

/əˈsjuːmd//əˈsuːmd/

The word "assumed" has its roots in the Latin word "assūmere," meaning "to take up" or "to take upon oneself." This evolved into the Old French "assumer," and eventually into the English "assume" in the 14th century. The word initially referred to taking on a physical object, but its meaning expanded to encompass taking on a role, responsibility, or belief. This connection between "taking something on" and "taking something for granted" is reflected in the various meanings of "assume" today.

Summary
type tính từ
meaninglàm ra vẻ, giả bô
examplewith assumed indifference: làm ra vẻ thờ ơ
meaninggiả, không có thật
exampleassumed name: tên giả, tên mượn
meaningđược mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận
typeDefault_cw
meaninggiả định
namespace
Example:
  • The suspect assumed guilt from the moment the police entered the room.

    Nghi phạm đã nhận tội ngay từ lúc cảnh sát bước vào phòng.

  • The speaker assumed the audience was familiar with the topic, despite no prior indication to that effect.

    Người diễn thuyết cho rằng khán giả đã quen thuộc với chủ đề này mặc dù trước đó không có dấu hiệu nào cho thấy điều đó.

  • The coach assumed her team would win due to their strong record this season.

    Huấn luyện viên cho rằng đội của cô sẽ giành chiến thắng vì thành tích mạnh mẽ của họ trong mùa giải này.

  • The lawyer assumed her client was innocent based on the evidence presented.

    Luật sư cho rằng thân chủ của mình vô tội dựa trên những bằng chứng được đưa ra.

  • The student assumed the professor would provide all the necessary textbook information in class.

    Sinh viên cho rằng giáo sư sẽ cung cấp mọi thông tin cần thiết trong sách giáo khoa trên lớp.

  • The manager assumed the employee would complete the task by the deadline.

    Người quản lý cho rằng nhân viên sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn.

  • The traveler assumed the flight would be delayed due to weather conditions.

    Hành khách cho rằng chuyến bay sẽ bị hoãn do điều kiện thời tiết.

  • The musician assumed the audience would enjoy the new piece, despite mixed reviews in rehearsal.

    Nhạc sĩ cho rằng khán giả sẽ thích tác phẩm mới này, mặc dù có nhiều đánh giá trái chiều trong buổi tập.

  • The athlete assumed they would break the record with ease, only to fall just short.

    Vận động viên này cho rằng họ sẽ dễ dàng phá kỷ lục, nhưng thực tế không phải vậy.

  • The gardener assumed rain would fall, so she did not water the plants that day. Unfortunately, the plants wilted due to lack of water as rain never came.

    Người làm vườn cho rằng trời sẽ mưa nên bà không tưới nước cho cây vào ngày hôm đó. Thật không may, cây héo vì thiếu nước vì trời không bao giờ mưa.

Related words and phrases