không ngừng
/ˌʌnrɪˈmɪtɪŋ//ˌʌnrɪˈmɪtɪŋ/"Unremitting" comes from the combination of the prefix "un-" meaning "not" and the word "remitting." "Remitting" comes from the Latin word "remittere," which means "to send back, loosen, slacken, abate." Therefore, "unremitting" literally means "not slackening" or "not abating." The word suggests a continuous, persistent effort or state, without any pause or lessening.
Cơn bão tấn công bờ biển với sức mạnh dữ dội, tạo ra những con sóng dữ dội đập vào bờ.
Mưa liên tục trút xuống mái nhà, âm thanh của những giọt mưa dai dẳng như số lượng của chúng.
Giao thông trên xa lộ bị tắc nghẽn kéo dài hàng dặm, một hàng xe dài vô tận kéo dài đến tận chân trời.
Ánh nắng gay gắt chiếu xuống vùng đất khô cằn không ngừng, cái nóng ngột ngạt dai dẳng từ lúc bình minh.
Chiếc đồng hồ cúc cu tích tắc từng giây theo nhịp điệu không ngừng nghỉ, tiếng tích tắc không ngừng vang vọng khắp căn phòng yên tĩnh.
Tiếng tàu chở hàng ầm ầm kéo dài không ngừng trong nhiều phút, tiếng kim loại va vào nhau liên tục làm rung chuyển các cửa sổ.
Những chú ong vo ve và bay vo ve khắp khu vườn với sự bền bỉ không ngừng nghỉ, tiếng vo ve liên tục của chúng tràn ngập không khí.
Chiếc đồng hồ trên tường dường như đang gào thét từng giây trong căn phòng bằng tiếng gầm không ngừng, tiếng tích tắc không ngừng là một sự hiện diện không thể tránh khỏi.
Những con sóng liên tục đập vào bờ, thủy triều lên xuống tạo thành một chu kỳ không bao giờ kết thúc.
Con chó sủa và rên rỉ bên ngoài cửa, tiếng tru không ngừng của nó như một lời kêu gọi sự chú ý và ngày một to hơn theo từng phút.