Definition of unpunished

unpunishedadjective

không bị trừng phạt

/ʌnˈpʌnɪʃt//ʌnˈpʌnɪʃt/

The word "unpunished" is derived from two roots in the English language - "un-" and "punish." The prefix "un-" is a negative particle that indicates the opposite or absence of a particular quality or action. In this context, it negates the verb "to punish," implying that a person or action has not been subjected to retribution or penalty. The word "punish" itself comes from the Old French word "punisshen," which is a compound of "poen," meaning "penalty," and "isch," meaning "order." It refers to the act of inflicting penalty or retaliation on someone as a response to their wrongdoing or violation of a law. Therefore, the word "unpunished" means that a person or action has not been subjected to the imposition of a penalty or harm as a result of a wrongdoing or violation. It implies either that no harm or penalty has been inflicted or that the harm or penalty has been ignored or withheld.

Summary
type tính từ
meaningkhông bị trừng phạt, không bị phạt
namespace
Example:
  • The burglar escaped without being caught, leaving the unpunished crime as a distant memory.

    Tên trộm đã trốn thoát mà không bị bắt, để lại tội ác không bị trừng phạt như một ký ức xa vời.

  • Despite numerous instances of plagiarism, the author continued to write and publish works without facing any significant consequences.

    Bất chấp nhiều trường hợp đạo văn, tác giả vẫn tiếp tục viết và xuất bản tác phẩm mà không phải đối mặt với bất kỳ hậu quả đáng kể nào.

  • The thief managed to evade the police and went on to commit more crimes, all unpunished.

    Tên trộm đã trốn thoát được cảnh sát và tiếp tục phạm nhiều tội ác khác, nhưng tất cả đều không bị trừng phạt.

  • The accused was exonerated due to a lack of evidence, leaving the case unresolved and the perpetrator unpunished.

    Bị cáo được tuyên trắng án vì thiếu bằng chứng, khiến vụ án chưa được giải quyết và thủ phạm không bị trừng phạt.

  • The driver avoided getting a traffic ticket by dodging the police officer with a skilled maneuver, leaving the offense unpunished.

    Tài xế đã tránh được vé phạt giao thông bằng cách né tránh cảnh sát bằng một động tác khéo léo, khiến hành vi phạm tội của anh ta không bị trừng phạt.

  • The hacker was never caught for stealing sensitive data, leaving the company exposed and vulnerable to future attacks.

    Tin tặc không bao giờ bị bắt vì đánh cắp dữ liệu nhạy cảm, khiến công ty bị lộ thông tin và dễ bị tấn công trong tương lai.

  • The athlete escaped a doping scandal by covering up their tracks, leaving the violation unpunished.

    Vận động viên này đã thoát khỏi vụ bê bối sử dụng doping bằng cách che giấu dấu vết, khiến hành vi vi phạm không bị trừng phạt.

  • The politician committed numerous personal and professional misdeeds, yet remained in office without facing any legal or political repercussions.

    Chính trị gia này đã phạm nhiều sai phạm cá nhân và nghề nghiệp, nhưng vẫn tại vị mà không phải đối mặt với bất kỳ hậu quả pháp lý hoặc chính trị nào.

  • The homeowner declined to report the break-in, fearing the perpetrator's return and leaving the crime unpunished.

    Chủ nhà từ chối báo cáo vụ đột nhập vì sợ thủ phạm sẽ quay lại và không trừng phạt tội ác.

  • The fraudster disappeared without a trace, leaving the financial institutions and victims to bear the losses and the unpunished crime.

    Kẻ lừa đảo đã biến mất không dấu vết, để lại các tổ chức tài chính và nạn nhân phải chịu tổn thất và tội ác không bị trừng phạt.