chưa mở
/ʌnˈəʊpənd//ʌnˈəʊpənd/The word "unopened" is a linguistic construction formed by combining the prefix "un-" which denotes the opposite or reverse of a word's meaning, and the past participle form of "open", which is "opened". In other words, "unopened" refers to an object that has not undergone the action of being opened or removed from its original packaging or container. The origins of this word can be traced back to the Old English language, where it was spelled as "an-openg" with a different pronunciation. Over time, the pronunciation and spelling of the word evolved, but its meaning has remained relatively consistent. Today, "unopened" is widely used in various contexts, such as describing a new package, sealed letter, or unopened can of food.
Những món quà dưới gốc cây vẫn chưa được mở cho đến sáng Giáng sinh.
Học sinh rời khỏi phòng thi mà vẫn chưa mở tập đáp án.
Hộp sôcôla mới vẫn chưa mở trên quầy bếp vì chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
Tấm thiệp mừng sinh nhật vẫn nằm nguyên trên bàn của người nhận ở hành lang.
Khi tác giả kết thúc cuốn tiểu thuyết, bà để lại chương cuối chưa mở, háo hức muốn khám phá xem mọi chuyện kết thúc như thế nào.
Chai rượu sâm panh đắt tiền vẫn chưa mở trong tủ lạnh, dành riêng cho một dịp đặc biệt.
Chai rượu vang chưa mở đi kèm với bữa tối, một dấu hiệu tinh tế cho thấy gu thẩm mỹ tinh tế của chủ nhà.
Lá thư cũ, cùng chiếc phong bì ố màu, nằm trong ngăn kéo nhiều năm chưa được mở và bị lãng quên.
Bản đề xuất hòa giải chưa mở nằm trên bàn làm việc của luật sư khi xung đột giữa các bên vẫn tiếp diễn.
Trưởng nhóm đã để nguyên quyết định liên quan đến chiến lược mới và chờ đợi thêm ý kiến đóng góp và thảo luận.