Definition of unnumbered

unnumberedadjective

không được đánh số

/ˌʌnˈnʌmbəd//ˌʌnˈnʌmbərd/

The word "unnumbered" has its roots in Old English and Middle English. In Old English, the word was "un-getaled", which was derived from "un-" (not) and "getaled" (numbered). This word was used to describe something that was not counted or not part of a numbered sequence. In Middle English (circa 1100-1500 AD), the word evolved into "unnumbered", which retained its meaning of "not numbered" or "not part of a series". During this period, the word was often used to describe pages, chapters, or items that did not have a specific number assigned to them. In modern English, "unnumbered" is still used to describe something that is not part of a numbered sequence, such as unnumbered pages in a book or unnumbered items on a list.

Summary
type tính từ
meaningkhông đếm
meaningkhông đánh số
meaningvô số, vô kể
typeDefault_cw
meaningkhông được đánh số
namespace
Example:
  • The list of attendees at the conference was unnumbered, making it difficult to keep track of who had already spoken.

    Danh sách những người tham dự hội nghị không được đánh số, gây khó khăn cho việc theo dõi những người đã phát biểu.

  • The shelves in the library were filled with unnumbered books, their spines faded with age.

    Các kệ sách trong thư viện chất đầy những cuốn sách không được đánh số, gáy sách đã phai màu theo thời gian.

  • As I sifted through the stack of papers on my desk, I realized that some of them were unnumbered, making it impossible to determine their order.

    Khi tôi xem qua chồng giấy tờ trên bàn, tôi nhận ra rằng một số giấy tờ không được đánh số, khiến tôi không thể xác định được thứ tự của chúng.

  • The sealed letters in the antique trunk were all unnumbered, their contents a mystery waiting to be revealed.

    Những lá thư được niêm phong trong chiếc rương cổ đều không được đánh số, nội dung bên trong là một bí ẩn đang chờ được khám phá.

  • In the chaotic aftermath of the storm, the damaged trees in the yard stood unnumbered, their branches tangled together like giant hairballs.

    Sau cơn bão, những cây bị hư hại trong sân không được đánh số, cành cây rối vào nhau như những búi lông khổng lồ.

  • Without any clear organization, the army of ants foraging in the garden were unnumbered, their every movement a chaotic dance.

    Không có tổ chức rõ ràng, đội quân kiến ​​kiếm ăn trong vườn không có số lượng, mỗi chuyển động của chúng là một điệu nhảy hỗn loạn.

  • The fields of wildflowers sweeping across the meadow were unnumbered, their colors blending together like paint on a canvas.

    Những cánh đồng hoa dại trải dài khắp đồng cỏ không đếm xuể, màu sắc của chúng hòa quyện vào nhau như màu sơn trên một bức tranh.

  • Amidst the clamor of an overcrowded restaurant, the conversations of the diners flooded the air in a chaotic symphony, unnumbered and indistinguishable.

    Giữa tiếng ồn ào của một nhà hàng đông đúc, tiếng trò chuyện của những thực khách tràn ngập không khí trong một bản giao hưởng hỗn loạn, không đếm xuể và không thể phân biệt được.

  • The frantic chatter of the commuters rushing for the train gave way to a wall of sound that seemed to have no structure or order, unnumbered and overwhelming.

    Tiếng trò chuyện ồn ào của những người đi làm vội vã ra ga tàu nhường chỗ cho một bức tường âm thanh dường như không có cấu trúc hay trật tự, vô số và áp đảo.

  • In the unending expanse of the vast desert, the undulating sand dunes melted together like taffy in the sun, their shapes and contours unnumbered and indeterminate.

    Trong không gian mênh mông của sa mạc, những cồn cát nhấp nhô hòa quyện vào nhau như kẹo bơ cứng dưới ánh mặt trời, hình dạng và đường nét của chúng không thể đếm được và không xác định.