Definition of unnatural

unnaturaladjective

không tự nhiên

/ʌnˈnætʃrəl//ʌnˈnætʃrəl/

The word "unnatural" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the adjective "natural." "Natural" stems from the Latin word "naturalis," meaning "belonging to nature" or "according to nature." "Unnatural" thus signifies something that does not conform to the norms or processes of nature, often with connotations of being abnormal, strange, or morally wrong. It's a concept that's been debated for centuries, with philosophers and scientists grappling with what constitutes "natural" and its implications.

Summary
type tính từ
meaningtrái với thiên nhiên
meaningkhông tự nhiên, giả tạo, gượng gạo
examplean unnatural laugh: cái cười gượng gạo
meaningthiếu tình cảm thông thường (mẹ đối với con...)
namespace

different from what is normal or expected, or from what is generally accepted as being right

khác với những gì bình thường hoặc được mong đợi, hoặc khác với những gì được chấp nhận chung là đúng

Example:
  • It seems unnatural for a child to spend so much time alone.

    Có vẻ như không tự nhiên khi một đứa trẻ dành quá nhiều thời gian ở một mình.

  • There was an unnatural silence and then a scream.

    Có một sự im lặng bất thường và sau đó là một tiếng hét.

  • feelings that were considered unnatural

    cảm giác được coi là không tự nhiên

  • He gave an unnatural smile (= that did not seem genuine).

    Anh ấy nở một nụ cười không tự nhiên (= điều đó có vẻ không chân thật).

  • The loud artificial music blasting from the speakers created an unnatural atmosphere in the normally peaceful library.

    Tiếng nhạc nhân tạo ồn ào phát ra từ loa tạo nên bầu không khí không tự nhiên trong thư viện vốn yên tĩnh.

different from anything in nature

khác với mọi thứ trong tự nhiên

Example:
  • Her leg was bent at an unnatural angle.

    Chân cô ấy bị cong một góc không tự nhiên.

  • an unnatural death (= one not from natural causes)

    một cái chết không tự nhiên (= một cái chết không phải do nguyên nhân tự nhiên)

Related words and phrases