không bị thương
/ʌnˈhɜːt//ʌnˈhɜːrt/"Unhurt" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the noun "hurt." The word "hurt" itself originates from Old English "hyrt," which further traces back to Proto-Germanic "*hurbaz." This root suggests a connection to the idea of "strike" or "pierce," emphasizing the physical impact associated with injury. Thus, "unhurt" essentially means "not struck, not injured, not harmed."
Sau vụ tai nạn, hành khách ra khỏi xe đều bình an vô sự.
May mắn thay, cú ngã từ trên thang không làm anh ấy bị thương chút nào và anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.
Những tên trộm đã đột nhập vào nhà, nhưng may mắn thay, hệ thống báo động của chủ nhà đã ngăn cản chúng và chúng đã rời đi mà không gây ra bất kỳ thiệt hại hay làm hại bất kỳ ai.
Các bác sĩ rất ngạc nhiên khi tình trạng của bệnh nhân cải thiện đáng kể chỉ sau một đêm, vì cô ấy dường như không hề bị thương sau khi trải qua một căn bệnh nghiêm trọng.
Mặc dù cơn bão rất dữ dội, những người hàng xóm cho biết họ không thấy dấu hiệu hư hại nào ở khu vườn hay bất kỳ vết thương nào trên vật nuôi của họ.
Vận động viên đã thực hiện một động tác hoàn hảo, không hề bị thương mặc dù các động tác này có độ khó cao.
Lực lượng cứu hỏa đã làm việc hết sức mình để dập tắt đám cháy, đáng tiếc là không có ai thiệt mạng, nhưng may mắn thay, tất cả mọi người bên trong tòa nhà đều không hề hấn gì.
Đội cứu hộ đã đưa cô vào nơi an toàn mặc dù cấu trúc của tòa nhà rất không ổn định và cô hoàn toàn không bị thương sau khi kiểm tra cẩn thận.
Báo cáo của cảnh sát tiết lộ rằng nhân chứng đã xác nhận rằng nỗ lực cướp quán cà phê của nghi phạm không gây ra vụ trộm hay tổn hại về thể chất cho khách hàng hoặc nhân viên bên trong.
Sau trận động đất, cộng đồng thương tiếc các nạn nhân, nhưng họ cũng cổ vũ và ca ngợi nhiều người sống sót đã không hề bị thương trong suốt trải nghiệm đau thương này.