không bị buộc tội
/ʌnˈfɔːst//ʌnˈfɔːrst/The word "unforced" originates from the prefix "un-", meaning "not" or "opposite of," and the past participle of the verb "force." "Force" stems from the Old French "force" and ultimately from the Latin "fortis," meaning "strong." Therefore, "unforced" means "not forced" or "not compelled." It implies something done naturally, freely, or without pressure.
an unforced error is one that you make by playing badly, not because your opponent has caused you to make a mistake by playing well
lỗi không bắt buộc là lỗi bạn mắc phải khi chơi tệ, không phải do đối thủ đã khiến bạn mắc lỗi khi chơi tốt
Tay vợt người Mỹ mắc 5 lỗi kép và 35 lỗi không đáng có.
Trong trận đấu quần vợt của mình, Jane chơi rất thoải mái và bình tĩnh đến nỗi những cú đánh của cô có vẻ như không hề bị ép buộc.
Cú giao bóng của Mark không hề gượng ép, không cần sức mạnh hay kỹ thuật quá mức, cho phép anh ấy điều khiển trận đấu.
Giọng hát của Rachel rất tự nhiên, từng nốt nhạc vang lên rõ ràng, không gượng ép.
Cầu thủ bóng đá đã thực hiện đường chuyền không cần thiết cho đồng đội, thể hiện sự tin tưởng và tự tin vào khả năng của mình.
natural; done without effort
tự nhiên; thực hiện mà không cần nỗ lực
sự hài hước không gượng ép