Definition of unendurable

unendurableadjective

không thể thực hiện được

/ˌʌnɪnˈdjʊərəbl//ˌʌnɪnˈdʊrəbl/

"Unendurable" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the adjective "endurable," meaning "able to be endured." "Endurable" itself comes from the verb "endure," which has roots in Old French "endurer" and ultimately Latin "indurare," meaning "to harden" or "to make strong." Therefore, "unendurable" signifies something that cannot be endured, tolerated, or borne.

Summary
type tính từ
meaningkhông thể chịu đựng được, khó chịu đựng
namespace
Example:
  • The intense pain that the patient was experiencing was purely unendurable.

    Cơn đau dữ dội mà bệnh nhân đang phải chịu đựng thực sự không thể chịu đựng được.

  • The earthquake's sheer destructive force was unendurable; buildings crumbled and thousands were killed.

    Sức tàn phá khủng khiếp của trận động đất là không thể chịu đựng được; các tòa nhà sụp đổ và hàng ngàn người thiệt mạng.

  • The incessant noise level in the factory was absolutely unendurable, making it difficult for the workers to focus and causing their stress levels to skyrocket.

    Mức độ tiếng ồn liên tục trong nhà máy thực sự không thể chịu đựng được, khiến công nhân khó có thể tập trung và làm mức độ căng thẳng của họ tăng vọt.

  • The long, sleepless nights during the intensive study period were utterly unendurable, leaving the student physically and mentally exhausted.

    Những đêm dài không ngủ trong suốt thời gian học tập căng thẳng thực sự không thể chịu đựng được, khiến sinh viên kiệt sức về thể chất và tinh thần.

  • Her anger towards her ex-boyfriend's repeated betrayals was beyond unendurable; she felt as though she couldn't catch a single break.

    Sự tức giận của cô đối với sự phản bội liên tục của bạn trai cũ đã vượt quá mức chịu đựng; cô cảm thấy như thể mình không thể nào dừng lại được.

  • The terrible smell that the garbage can emanated was simply unendurable, prompting everyone in the office to cover their noses in disgust.

    Mùi hôi thối từ thùng rác bốc ra thật không thể chịu đựng được, khiến mọi người trong văn phòng phải che mũi vì ghê tởm.

  • The horror of watching her child suffering through a terminal illness was entirely unendurable; she longed for it all to be over.

    Nỗi kinh hoàng khi chứng kiến ​​đứa con của mình phải chịu đựng căn bệnh nan y thực sự không thể chịu đựng được; bà mong muốn mọi chuyện sớm kết thúc.

  • The honking of cars in heavy traffic was absolutely intolerable, amplifying the driver's frustration and causing them to lose their cool.

    Tiếng còi xe inh ỏi trong tình trạng giao thông đông đúc thực sự không thể chịu đựng được, làm tăng thêm sự bực bội của người lái xe và khiến họ mất bình tĩnh.

  • The grueling exercise routine that the athlete had to follow was utterly unendurable; her muscles screamed in protest as she pushed herself to the limit.

    Chương trình tập luyện khắc nghiệt mà vận động viên phải tuân theo thực sự không thể chịu đựng được; cơ bắp của cô ấy kêu gào phản đối khi cô ấy ép mình đến giới hạn.

  • The discomfort of wearing ill-fitted shoes for extended periods was fully unendurable; her feet ached with every step she took.

    Sự khó chịu khi phải mang những đôi giày không vừa chân trong thời gian dài thực sự không thể chịu đựng được; chân cô đau nhức sau mỗi bước đi.