Definition of galling

gallingadjective

Galling

/ˈɡɔːlɪŋ//ˈɡɔːlɪŋ/

The word "galling" comes from the Old English word "geallan," meaning "to rub or wear away." This was originally used to describe the action of rubbing or chafing, like a saddle galling a horse's back. Over time, the meaning shifted to describe something that causes irritation or annoyance. This shift is likely due to the association of rubbing and chafing with pain and discomfort. Today, "galling" is used to describe anything that is irritating, frustrating, or offensive.

Summary
typetính từ
meaningkhiến cho bực bội, gây khó chịu
namespace
Example:
  • It was galling to learn that my hard work had gone unnoticed and my coworker, who had submitted a shoddy report, was promoted instead.

    Thật khó chịu khi biết rằng công sức của tôi đã không được ghi nhận và thay vào đó, đồng nghiệp của tôi, người đã nộp một báo cáo kém chất lượng, lại được thăng chức.

  • Being constantly criticized and receiving negative feedback was galling, as I had poured my heart and soul into this project.

    Việc liên tục bị chỉ trích và nhận được phản hồi tiêu cực thật khó chịu, vì tôi đã dồn hết tâm huyết vào dự án này.

  • Watching the thief walk awayscot-free with stolen goods was galling, particularly as I had seen her in action and recognized her immediately.

    Thật khó chịu khi thấy tên trộm thản nhiên đi khỏi với số đồ ăn cắp được, đặc biệt là khi tôi đã tận mắt chứng kiến ​​hành động của cô ta và nhận ra cô ta ngay lập tức.

  • Being forced to work with outdated equipment and software that was in desperate need of an upgrade was galling, especially as I knew newer technologies could completely transform our workflow.

    Việc buộc phải làm việc với thiết bị và phần mềm lỗi thời, rất cần được nâng cấp thật khó chịu, đặc biệt là khi tôi biết rằng các công nghệ mới hơn có thể thay đổi hoàn toàn quy trình làm việc của chúng tôi.

  • Seeing a corrupt politician get away with breaking the law time and time again was galling, particularly as their actions directly harmed innocent people.

    Thật khó chịu khi chứng kiến ​​một chính trị gia tham nhũng liên tục vi phạm pháp luật, đặc biệt là khi hành động của họ gây tổn hại trực tiếp đến người dân vô tội.

  • Being denied the same opportunities as my male counterparts was galling, as I knew that I was just as qualified and had achieved the same results, if not better.

    Việc bị từ chối những cơ hội như các đồng nghiệp nam khiến tôi cảm thấy khó chịu, vì tôi biết rằng mình cũng có trình độ ngang bằng và đạt được kết quả tương tự, thậm chí còn tốt hơn.

  • Having to wait for hours on end in a crowded waiting room, surrounded by sick and coughing patients, was galling, particularly during flu season.

    Việc phải chờ đợi hàng giờ liền trong phòng chờ đông đúc, xung quanh là những bệnh nhân ốm và ho, thật là khó chịu, đặc biệt là trong mùa cúm.

  • Being charged exorbitant fees for basic services, knowing that they were being marked up significantly, was galling, particularly as I felt like I was being taken advantage of.

    Việc phải trả mức phí cắt cổ cho các dịch vụ cơ bản, trong khi biết rằng chúng đang bị tăng giá đáng kể, thật là khó chịu, đặc biệt là khi tôi cảm thấy như mình đang bị lợi dụng.

  • Watching a beloved historical landmark be torn down to make way for a high-rise building was galling, as it represented a loss of cultural heritage and irreplaceable history.

    Thật đau lòng khi chứng kiến ​​một di tích lịch sử được yêu mến bị phá bỏ để xây một tòa nhà cao tầng, vì nó tượng trưng cho sự mất mát của di sản văn hóa và lịch sử không thể thay thế.

  • Seeing a fiercely talented and passionate candidate be passed over for promotion in favor of a less deserving candidate was galling, particularly as it felt like recognition and advancement were being based on politics rather than merit.

    Thật khó chịu khi thấy một ứng viên tài năng và nhiệt huyết bị bỏ qua trong quá trình thăng chức để nhường chỗ cho một ứng viên kém xứng đáng hơn, đặc biệt là khi sự công nhận và thăng tiến dường như dựa trên chính trị hơn là năng lực.

Related words and phrases

All matches