Definition of underside

undersidenoun

dưới

/ˈʌndəsaɪd//ˈʌndərsaɪd/

"Underside" is a compound word formed from the prefix "under-" and the noun "side." The prefix "under-" comes from Old English "under," meaning "below" or "beneath." This prefix is found in many English words, such as "underneath," "underwear," and "underground." "Side" is also of Old English origin, meaning "the edge of a thing" or "one of the surfaces of an object." Therefore, "underside" literally means "the side that is below" or "the bottom side."

Summary
type danh từ
meaningmặt dưới, cạnh dưới, phía dưới
namespace
Example:
  • The underside of the leaf was a dull green color.

    Mặt dưới của lá có màu xanh xỉn.

  • As the boat sailed, we caught a glimpse of the sun reflecting on the underside of the waves.

    Khi thuyền trôi, chúng tôi thoáng thấy ánh mặt trời phản chiếu dưới mặt sóng.

  • The swimmer could see the underside of the dolphin as it jumped out of the water.

    Người bơi có thể nhìn thấy phần bụng của con cá heo khi nó nhảy ra khỏi mặt nước.

  • The bird's wings created a shadow on the underside of the tree branch as it perched there.

    Đôi cánh của con chim tạo nên cái bóng ở mặt dưới của cành cây khi nó đậu ở đó.

  • The insect's wings were brightly colored on the top side, but the underside was a drab brown.

    Cánh của loài côn trùng này có màu sắc rực rỡ ở mặt trên, nhưng mặt dưới lại có màu nâu xỉn.

  • The underside of the rocky shore was covered in barnacles and seaweed.

    Mặt dưới của bờ biển đá được bao phủ bởi các loài hà và rong biển.

  • The fisherman reeled in his catch and brushed away the muddy underside of the fish.

    Người đánh cá kéo con cá vào và phủi sạch phần bùn dưới bụng con cá.

  • The botanist carefully turned the flower over to examine its creamy underside.

    Nhà thực vật học cẩn thận lật bông hoa lại để kiểm tra mặt dưới màu kem của nó.

  • The underside of the boat's hull was painted a bright red color to deter barnacles.

    Mặt dưới của thân thuyền được sơn màu đỏ tươi để ngăn chặn các loài hà.

  • The child opened the briefcase, revealing the mysterious contents on the underside of the lid.

    Đứa trẻ mở chiếc cặp ra, để lộ những thứ bí ẩn bên trong ở mặt dưới của nắp cặp.