Definition of beneath

beneathpreposition

ở dưới, dưới thấp

/bɪˈniːθ/

Definition of undefined

The word "beneath" has Middle English origins, dating back to the 13th century. It comes from the Old English words "be" meaning "by" and "nēah" meaning "near" or "close". Initially, the word was used to describe something located nearby or on the ground, such as "beneath the tree" or "beneath the earth". Over time, the meaning of "beneath" expanded to include concepts of position, both physical and metaphorical. It began to convey a sense of being lower or subordinate to something else, such as "beneath my notice" or "beneath contempt". Today, "beneath" can function as both a preposition and an adverb, indicating physical or emotional distance from something. It continues to be a versatile word in the English language, used to describe a range of relationships and contexts.

Summary
type phó từ
meaningở dưới thấp, ở dưới
examplethe tress: dưới hàng cây
examplebeneath our eyes: dưới con mắt chúng ta
exampleas a musician, he is far beneath his brother: là nhạc sĩ thì nó kém anh xa
type giới từ
meaningở dưới; kém, thấp kém
examplethe tress: dưới hàng cây
examplebeneath our eyes: dưới con mắt chúng ta
exampleas a musician, he is far beneath his brother: là nhạc sĩ thì nó kém anh xa
meaningkhông đáng, không xứng
examplebeneath notice: không đáng chú ý
examplebeneath contempt: không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng
namespace

in or to a lower position than somebody/something; under somebody/something

ở hoặc ở vị trí thấp hơn ai/cái gì; dưới ai/cái gì đó

Example:
  • They found the body buried beneath a pile of leaves.

    Họ tìm thấy thi thể bị chôn vùi dưới đống lá.

  • The boat sank beneath the waves.

    Con thuyền chìm dưới làn sóng.

  • The lost treasure was buried beneath the ground, hidden from view.

    Kho báu bị mất được chôn dưới lòng đất, khuất khỏi tầm nhìn.

  • Her heart pounded beneath her chest as she faced her greatest fear.

    Trái tim cô đập thình thịch dưới lồng ngực khi cô phải đối mặt với nỗi sợ hãi lớn nhất của mình.

  • The sun had set, and the city was cloaked in darkness beneath the stars.

    Mặt trời đã lặn và thành phố chìm trong bóng tối dưới những vì sao.

  • The river flowed silently beneath the bridge, a mirror for the moonlight's dance.

    Dòng sông chảy lặng lẽ bên dưới cây cầu, như tấm gương phản chiếu điệu nhảy của ánh trăng.

  • The old man's memories lay beneath his fragile mind, waiting to be awakened.

    Ký ức của ông già nằm sâu bên dưới tâm trí mong manh của ông, chờ đợi được đánh thức.

  • The subway tunnel shimmered beneath the flickering lights, a labyrinthine labyrinth.

    Đường hầm tàu ​​điện ngầm lấp lánh dưới ánh đèn nhấp nháy, giống như một mê cung vậy.

  • The ancient city was buried beneath the sands, a lost civilization waiting to be unearthed.

    Thành phố cổ bị chôn vùi dưới cát, một nền văn minh đã mất đang chờ được khai quật.

  • The sweet scent of jasmine filled the air beneath the stars, as the night bloomed.

    Mùi hương ngọt ngào của hoa nhài lan tỏa trong không khí dưới bầu trời đầy sao khi màn đêm buông xuống.

not good enough for somebody

không đủ tốt cho ai đó

Example:
  • He considers such jobs beneath him.

    Anh ấy coi những công việc như vậy ở dưới quyền của mình.

  • They thought she had married beneath her (= married a man of lower social status).

    Họ nghĩ rằng cô ấy đã kết hôn dưới quyền cô ấy (= kết hôn với một người đàn ông có địa vị xã hội thấp hơn).

Related words and phrases