Definition of unconvincing

unconvincingadjective

không thuyết phục

/ˌʌnkənˈvɪnsɪŋ//ˌʌnkənˈvɪnsɪŋ/

"Unconvincing" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the adjective "convincing." "Convincing" originates from the Latin "convincere," meaning "to overcome," "to conquer," or "to prove." The "con-" part of "convincere" comes from "cum" meaning "with" or "together," while "vincere" means "to conquer." Therefore, "convincing" means "overcoming" or "persuading" someone through evidence or arguments. "Unconvincing" then simply means "not convincing" or "not persuasive."

namespace
Example:
  • The defense attorney's closing arguments were unconvincing, leaving the jury with doubts about the guilt of the accused.

    Những lập luận kết thúc của luật sư bào chữa không thuyết phục, khiến bồi thẩm đoàn nghi ngờ về tội lỗi của bị cáo.

  • The product's marketing campaign seemed unconvincing, as it failed to highlight the unique benefits of the product.

    Chiến dịch tiếp thị sản phẩm có vẻ không thuyết phục vì không làm nổi bật được những lợi ích độc đáo của sản phẩm.

  • Her testimony was met with skepticism, and her unconvincing performance on the stand only served to weaken her credibility.

    Lời khai của bà đã vấp phải sự hoài nghi, và màn trình diễn không thuyết phục của bà trên bục khai càng làm giảm đi độ tin cậy của bà.

  • His explanation for why he was late to the meeting was unconvincing, as he failed to provide any convincing evidence to back up his claims.

    Lời giải thích của ông về lý do ông đến muộn trong cuộc họp không thuyết phục vì ông không đưa ra được bằng chứng thuyết phục nào để chứng minh cho tuyên bố của mình.

  • The salesperson's unconvincing sales pitch left the potential customer unconvinced and unwilling to make a purchase.

    Lời chào hàng thiếu thuyết phục của nhân viên bán hàng khiến khách hàng tiềm năng không tin tưởng và không muốn mua hàng.

  • The witness's story seemed unconvincing, as it lacked any significant details to support her claims.

    Câu chuyện của nhân chứng có vẻ không thuyết phục vì thiếu bất kỳ chi tiết quan trọng nào để hỗ trợ cho tuyên bố của cô ấy.

  • His plea for mercy fell on deaf ears, as his unconvincing performance left the judge feeling little sympathy for his plight.

    Lời cầu xin thương xót của anh ta không được chấp nhận, vì màn trình diễn không thuyết phục của anh ta khiến thẩm phán không mấy thông cảm cho hoàn cảnh của anh ta.

  • The testimony of the expert witness was met with skepticism, as her unconvincing performance left many doubts about the accuracy of her findings.

    Lời khai của nhân chứng chuyên môn đã vấp phải sự hoài nghi, vì lời khai không thuyết phục của bà đã để lại nhiều nghi ngờ về tính chính xác trong những phát hiện của bà.

  • The company's claims about the effectiveness of their product seemed unconvincing, as there was little scientific evidence to support these claims.

    Những tuyên bố của công ty về hiệu quả của sản phẩm có vẻ không thuyết phục vì có rất ít bằng chứng khoa học chứng minh cho những tuyên bố này.

  • The athlete's explanation for her poor performance at the competition was met with skepticism, as her unconvincing performance left many questioning her true motives.

    Lời giải thích của vận động viên này về thành tích kém cỏi của cô tại cuộc thi đã vấp phải sự hoài nghi, vì thành tích không thuyết phục của cô khiến nhiều người nghi ngờ động cơ thực sự của cô.