Definition of unconstitutionally

unconstitutionallyadverb

vi hiến

/ˌʌnˌkɒnstɪˈtjuːʃənəli//ˌʌnˌkɑːnstɪˈtuːʃənəli/

The word "unconstitutionally" has its roots in the 16th century. The term "unconstitutionally" is derived from the Latin words "in-" meaning "not" or "un-" meaning "opposite" and "constitutionem" meaning "make a constitution or a law". The word originally meant "to make a constitution or a law invalid" or "to overthrow the government". The term gained prominence in the 17th and 18th centuries, particularly during the American Revolution and the drafting of the United States Constitution. The phrase "unconstitutional" was used to describe actions taken by King George III that were deemed opposed to the laws and principles outlined in the British Constitution. Since then, the word has been used in various contexts, including politics, law, and everyday language, to describe actions or decisions that are in violation of the rules or principles outlined in a constitution or a set of laws.

Summary
typeDefault_cw
meaningxem unconstitutional
namespace
Example:
  • The police department's use of warrantless searches has been deemed unconstitutionally seizure of evidence by the Supreme Court.

    Tòa án Tối cao đã coi việc sở cảnh sát sử dụng lệnh khám xét không có lệnh là hành vi thu giữ bằng chứng vi hiến.

  • The president's pardoning of himself would be considered an unconstitutional abuse of power.

    Việc tổng thống tự ân xá cho chính mình sẽ bị coi là hành vi lạm dụng quyền lực vi hiến.

  • The violation of free speech rights by censoring political views is an unconstitutional infringement on the First Amendment.

    Việc vi phạm quyền tự do ngôn luận bằng cách kiểm duyệt quan điểm chính trị là hành vi vi hiến đối với Tu chính án thứ nhất.

  • The state's imposition of excessive fines in criminal cases goes against the Eighth Amendment's protections against cruel and unusual punishments, making it unconstitutional.

    Việc tiểu bang áp dụng mức tiền phạt quá mức trong các vụ án hình sự đi ngược lại sự bảo vệ của Tu chính án thứ Tám đối với các hình phạt tàn ác và bất thường, khiến nó trở nên vi hiến.

  • The city's ban on prayer in public institutions is an unconstitutional violation of the First Amendment's Establishment Clause.

    Lệnh cấm cầu nguyện tại các cơ quan công cộng của thành phố là hành vi vi hiến đối với Điều khoản thành lập của Tu chính án thứ nhất.

  • The governor's decision to veto any bills related to healthcare without providing a valid reason is an unconstitutional abuse of executive power.

    Quyết định phủ quyết bất kỳ dự luật nào liên quan đến chăm sóc sức khỏe mà không đưa ra lý do chính đáng của thống đốc là hành vi lạm dụng quyền hành pháp một cách vi hiến.

  • The court's refusal to grant habeas corpus to prisoners being detained without trial is an unconstitutional violation of due process.

    Việc tòa án từ chối cấp lệnh bảo vệ nhân thân cho các tù nhân bị giam giữ mà không xét xử là hành vi vi hiến về thủ tục tố tụng hợp pháp.

  • The legislature's passing of a law that primarily benefits a specific group is an unconstitutional act of favoritism, as it goes against the principle of equal protection under the law.

    Việc cơ quan lập pháp thông qua một đạo luật chủ yếu có lợi cho một nhóm cụ thể là hành vi thiên vị vi hiến vì nó đi ngược lại nguyên tắc bảo vệ bình đẳng theo pháp luật.

  • The jail's failure to grant inmates access to legal representation is an unconstitutional invasion of their Sixth Amendment rights.

    Việc nhà tù không cho tù nhân tiếp cận với đại diện pháp lý là hành vi xâm phạm quyền Tu chính án thứ sáu của họ theo hiến pháp.

  • The company's persistent disregard for employees' workplace safety is an unconstitutional violation of their Fourteenth Amendment rights to life, liberty, and property.

    Việc công ty liên tục coi thường sự an toàn tại nơi làm việc của nhân viên là hành vi vi hiến đối với quyền sống, quyền tự do và quyền sở hữu tài sản theo Tu chính án thứ Mười bốn.