bất công, không công bằng, không đáng, vô lý
thiệt hại cho; tổn hại cho
sai trái
/ˈrɒŋfəli//ˈrɔːŋfəli/The word "wrongfully" has its roots in Old English. It is a combination of the words "wrang" meaning "crooked" or "twisted" and "ful" meaning "fully" or "thoroughly". In Old English, the phrase "wrang fule" meant "to twist or turn something wrong". Over time, the phrase evolved to become "wrongfully", which now means to do something unjustly or illegally. The word "wrongfully" has been in use since the 13th century and has been used in various contexts, including law, where it is used to describe actions that offend the law or norms of justice. Today, the word is often used in phrases such as "wrongfully accused" or "wrongfully convicted", to describe situations where someone has been unfairly treated or punished.
John bị buộc tội đánh cắp thông tin mật của công ty và bị đuổi việc vì lý do này.
Bị cáo bị kết tội hành hung, nhưng một số người cho rằng bị cáo bị kết án oan vì thiếu bằng chứng.
Cảnh sát đã bắt giữ Mark vì nghi ngờ anh ta cướp, nhưng sau đó đã thả anh ta ra vì họ phát hiện anh ta bị buộc tội oan.
Tổ chức này lên án việc giam giữ thành viên của họ vì họ tin rằng anh ta đã bị giam giữ sai trái mà không có lý do chính đáng.
Thẩm phán đã lật ngược quyết định trước đó vì bị cáo đã bị kết án oan dựa trên bằng chứng sai lệch.
Cô đã bị đình chỉ học tại trường đại học sau khi bị buộc tội gian lận trong kỳ thi.
Các nhà hoạt động lập luận rằng án tử hình áp dụng cho tù nhân là sai trái vì thiếu bằng chứng buộc tội.
Bị cáo đã được minh oan sau khi ngồi tù mười năm vì một tội mà mình không phạm phải.
Tòa án đã bác bỏ vụ kiện, với lý do không đủ bằng chứng chứng minh bị cáo đã hành động sai trái.
Tổ chức này yêu cầu mở cuộc điều tra về cách đối xử với tù nhân, người mà họ tin là đã bị trừng phạt oan vì đức tin của mình.