Definition of unconfirmed

unconfirmedadjective

chưa được xác nhận

/ˌʌnkənˈfɜːmd//ˌʌnkənˈfɜːrmd/

"Unconfirmed" is a combination of the prefix "un-", meaning "not," and the past participle "confirmed." "Confirm" originated from the Latin word "confirmare," meaning "to strengthen, make firm, or establish." This is a combination of "con-" (with, together) and "firmare" (to make firm). "Unconfirmed" thus signifies that something has not been established as certain or true, lacking the necessary evidence or verification.

Summary
type tính từ
meaningkhông được xác nhận, không được chứng thực
meaning(tôn giáo) chưa chịu lễ kiên tín
namespace
Example:
  • The results of the election are still unconfirmed as the ballots are being counted.

    Kết quả bầu cử vẫn chưa được xác nhận vì các lá phiếu vẫn đang được kiểm.

  • The cause of the explosion has not been unconfirmed, and investigations are ongoing.

    Nguyên nhân của vụ nổ vẫn chưa được xác nhận và cuộc điều tra vẫn đang được tiến hành.

  • Reports of his resignation are currently unconfirmed, and we are waiting for official confirmation.

    Hiện tại, thông tin về việc ông từ chức vẫn chưa được xác nhận và chúng tôi đang chờ xác nhận chính thức.

  • The suspect's identity is still unconfirmed, and the authorities are actively searching for him.

    Danh tính của nghi phạm vẫn chưa được xác nhận và chính quyền đang tích cực truy tìm.

  • The company's profits for the quarter have yet to be unconfirmed, and the financial report has not been released.

    Lợi nhuận của công ty trong quý này vẫn chưa được xác nhận và báo cáo tài chính vẫn chưa được công bố.

  • Unconfirmed rumors suggest that the prime minister will be replaced, but nothing has been officially announced.

    Có tin đồn chưa được xác thực cho rằng thủ tướng sẽ bị thay thế, nhưng vẫn chưa có thông báo chính thức nào được đưa ra.

  • The doctor hasn't unconfirmed the test results yet, and we are anxiously waiting for the diagnosis.

    Bác sĩ vẫn chưa xác nhận kết quả xét nghiệm và chúng tôi đang nóng lòng chờ đợi chẩn đoán.

  • The safety of the new medication is still unconfirmed, and more clinical trials are needed before it can be approved.

    Tính an toàn của loại thuốc mới vẫn chưa được xác nhận và cần thêm nhiều thử nghiệm lâm sàng trước khi có thể được chấp thuận.

  • The terrorist threat level remains unconfirmed, and authorities have advised the public to remain vigilant.

    Mức độ đe dọa khủng bố vẫn chưa được xác nhận và chính quyền đã khuyến cáo người dân nên luôn cảnh giác.

  • The identity of the suspect involved in the crime remains unconfirmed, and we are still gathering evidence.

    Danh tính của nghi phạm liên quan đến tội ác vẫn chưa được xác nhận và chúng tôi vẫn đang thu thập bằng chứng.