Definition of intolerably

intolerablyadverb

không thể chịu đựng được

/ɪnˈtɒlərəbli//ɪnˈtɑːlərəbli/

The word "intolerably" has its roots in Old English and has undergone significant changes over the centuries. The earliest known use of the word dates back to the 13th century, derived from the Latin words "intolerabilis," meaning "endurable not," and "tolerabilis," meaning "endurable." In Old English, the word "intolberabliche" was used to describe something that was unbearable or unacceptable. The spelling of the word has evolved over time, and its meaning has expanded to convey a sense of extreme unpleasantness or annoyance. Today, "intolerably" is commonly used to express strong disapproval or distaste for something, often used in formal writing or speech to convey a sense of moral outrage or indignation. Despite its complicated etymology, the word "intolerably" remains a powerful and evocative term in modern English.

Summary
typephó từ
meaningkhông chịu nổi, quá quắt
namespace
Example:
  • The heat in this room is intolerably high, making it difficult to concentrate.

    Nhiệt độ trong phòng cao đến mức không thể chịu nổi, khiến cho việc tập trung trở nên khó khăn.

  • The smell of Chief's lunch is intolerably strong, and it's making me queasy.

    Mùi đồ ăn trưa của Tù trưởng nồng nặc đến mức không thể chịu nổi, khiến tôi buồn nôn.

  • The screeching of the brakes on the train was intolerably loud, startling everyone on board.

    Tiếng phanh rít của tàu hỏa lớn đến mức không thể chịu nổi, khiến mọi người trên tàu đều giật mình.

  • The droning of the fan in the conference room has reached an intolerably loud level, making communication near impossible.

    Tiếng ồn của quạt trong phòng họp đã đạt đến mức không thể chịu nổi, khiến việc giao tiếp trở nên gần như bất khả thi.

  • The volume of my coworker's voice is intolerably high, which is rather disruptive to the work environment.

    Âm lượng giọng nói của đồng nghiệp tôi quá lớn, gây ảnh hưởng không nhỏ đến môi trường làm việc.

  • The humidity in this city is intolerably excessive, causing my clothes to stick to my body like a second skin.

    Độ ẩm ở thành phố này cao đến mức không thể chịu nổi, khiến quần áo của tôi dính chặt vào cơ thể như lớp da thứ hai.

  • The chatter of the secretary in the next cubicle is intolerably distracting, preventing me from focusing on my work.

    Tiếng trò chuyện của cô thư ký ở phòng bên cạnh gây mất tập trung đến mức không thể chịu nổi, khiến tôi không thể tập trung vào công việc.

  • The glare of the sun on the windowsill is intolerably bright, making it difficult to see my computer screen.

    Ánh nắng mặt trời chiếu vào bệ cửa sổ chói đến mức không thể chịu nổi, khiến tôi khó có thể nhìn thấy màn hình máy tính.

  • The commotion in the kitchen is intolerably loud, interfering with my attempt to concentrate on writing.

    Tiếng ồn ào trong bếp quá lớn, làm gián đoạn nỗ lực tập trung viết của tôi.

  • The sound of sirens outside is intolerably persistent, making it challenging for me to sleep through the night.

    Tiếng còi báo động bên ngoài liên tục không thể chịu nổi, khiến tôi khó có thể ngủ suốt đêm.