Definition of unavailable

unavailableadjective

không có sẵn

/ˌʌnəˈveɪləbl//ˌʌnəˈveɪləbl/

"Unavailable" is a relatively modern word, originating from the combination of the prefix "un-" (meaning "not") and the adjective "available." "Available" itself comes from the Old French "avalable," meaning "capable of being used or obtained." The first recorded use of "unavailable" dates back to the early 19th century. Its rise in popularity was likely driven by the increasing complexity of modern society, requiring greater precision in describing things that were not readily accessible.

Summary
type tính từ
meaningkhông sẵn sàng để dùng; không dùng được
meaningkhông có giá trị (vé xe...)
namespace

that cannot be obtained

điều đó không thể có được

Example:
  • Such luxuries are unavailable to ordinary people.

    Những thứ xa xỉ như vậy không có sẵn cho người bình thường.

  • The restaurant was fully booked and the tables were unavailable for the evening.

    Nhà hàng đã kín chỗ và không còn bàn trống vào buổi tối.

  • The train was delayed due to a technical issue, making all seats unavailable for the next two hours.

    Chuyến tàu bị chậm do sự cố kỹ thuật, khiến toàn bộ chỗ ngồi đều không có chỗ trong hai giờ tiếp theo.

  • The product is currently out of stock andunavailable for purchase.

    Sản phẩm hiện đã hết hàng và không thể mua.

  • The TV series you requested is not available for streaming on this platform.

    Bộ phim truyền hình bạn yêu cầu không có sẵn để phát trực tuyến trên nền tảng này.

not able or not willing to see, meet or talk to somebody

không thể hoặc không muốn gặp, gặp hoặc nói chuyện với ai đó

Example:
  • The minister was unavailable for comment.

    Bộ trưởng không có mặt để bình luận.

Related words and phrases