Definition of available

availableadjective

có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực

/əˈveɪləbl/

Definition of undefined

The word "available" originated from the Latin word "availare," which means "to make available" or "to render effective." This Latin term is derived from "avus," meaning "ancestors" or "patrimony," and the suffix "-alis," indicating "pertaining to." In Middle English (circa 1100-1500), the word "availand" emerged, meaning "to make effective" or "to render useful." Over time, the spelling evolved to "available" and the meaning broadened to include the concept of something being accessible or capable of being used. In the 14th century, "available" was used to describe a person's character, implying they were dependable and trustworthy. Today, the word is widely used to describe various things, including people, goods, services, and information, as well as their state of being ready for use or access.

Summary
type tính từ
meaningsẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được
exampleby all available means: bằng mọi phương tiện sẵn có
exampleavailable finds: vốn sẵn có để dùng
meaningcó thể kiếm được, có thể mua được
examplethis book is not available: quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được)
meaningcó hiệu lực, có giá trị
exampleticket available for one day only: chỉ có giá trị trong một ngày
typeDefault_cw
meaning(Tech) sẵn sàng; dùng được; có hiệu lực, có giá trị
namespace

that you can get, buy or find

mà bạn có thể có được, mua hoặc tìm thấy

Example:
  • available resources/data

    tài nguyên/dữ liệu có sẵn

  • Most available evidence suggests that home-schooled children are getting a good education.

    Hầu hết các bằng chứng hiện có đều cho thấy rằng trẻ em học tại nhà đang nhận được một nền giáo dục tốt.

  • Further details are available on request.

    Thông tin chi tiết có sẵn theo yêu cầu.

  • We'll send you a copy as soon as it becomes available.

    Chúng tôi sẽ gửi cho bạn một bản sao ngay khi có sẵn.

  • We have plenty of office space available.

    Chúng tôi có rất nhiều không gian văn phòng có sẵn.

  • The document is now commercially available in electronic form.

    Tài liệu này hiện đã có sẵn trên thị trường ở dạng điện tử.

  • readily/widely/freely/publicly available

    sẵn sàng/rộng rãi/miễn phí/có sẵn công khai

  • Tickets are currently available at reduced prices from the festival office.

    Vé hiện đang được bán với mức giá giảm từ văn phòng lễ hội.

  • This data is still available for download on the company's website.

    Dữ liệu này vẫn có sẵn để tải xuống trên trang web của công ty.

  • When will the information be made available to the public?

    Khi nào thông tin sẽ được cung cấp cho công chúng?

Extra examples:
  • Tickets are available free of charge from the school.

    Vé được phát miễn phí từ trường.

  • This was the only room available.

    Đây là phòng duy nhất còn trống.

  • Every available doctor was called to the scene.

    Mọi bác sĩ có mặt đều được gọi đến hiện trường.

  • Grants should be available for all students.

    Các khoản tài trợ nên có sẵn cho tất cả sinh viên.

  • He has $10 000 of immediately available funds.

    Anh ta có $10 000 trong số tiền sẵn có ngay lập tức.

free to see or talk to people

được tự do gặp gỡ và trò chuyện với mọi người

Example:
  • Will she be available this afternoon?

    Liệu chiều nay cô ấy có rảnh không?

  • She is in a meeting at present, but I will let you know as soon as she becomes available.

    Hiện tại cô ấy đang họp, nhưng tôi sẽ cho bạn biết ngay khi cô ấy rảnh.

  • They'll be available to help every day next week.

    Họ sẽ sẵn sàng trợ giúp mỗi ngày vào tuần tới.

  • The director was not available for comment.

    Giám đốc không có sẵn để bình luận.

not currently involved in a sexual or romantic relationship

hiện không tham gia vào một mối quan hệ tình dục hoặc lãng mạn

Example:
  • the pool of available singles

    nhóm người độc thân có sẵn

  • Do you think he's available?

    Bạn có nghĩ rằng anh ấy có sẵn?

Related words and phrases

All matches