Definition of unassisted

unassistedadjective

không được kiểm soát

/ˌʌnəˈsɪstɪd//ˌʌnəˈsɪstɪd/

"Unassisted" comes from the prefix "un-" meaning "not" and the past participle of the verb "assist," which comes from the Latin word "assistere" meaning "to stand by, to help." The earliest recorded use of "unassisted" was in the 16th century, reflecting the natural progression of adding the negative prefix to a verb. The word essentially means "not helped," implying an act or achievement performed without external aid.

Summary
type tính từ
meaningkhông được giúp đỡ
namespace
Example:
  • The scientist conducted his experiments entirely unassisted, without any outside help or assistance from his colleagues.

    Nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm của mình hoàn toàn mà không cần sự hỗ trợ từ bên ngoài hay sự giúp đỡ từ các đồng nghiệp.

  • The runner completed the marathon unassisted, setting a new personal record.

    Người chạy bộ này đã hoàn thành chặng marathon mà không cần trợ giúp, lập kỷ lục cá nhân mới.

  • Jane delivered her presentation unassisted, impressing her audience with her confidence and expertise.

    Jane đã trình bày mà không cần trợ giúp, gây ấn tượng với khán giả bằng sự tự tin và chuyên môn của mình.

  • The hiker navigated through the wilderness unassisted, relying solely on her survival skills and instincts.

    Người đi bộ đường dài di chuyển qua vùng hoang dã mà không cần trợ giúp, chỉ dựa vào kỹ năng sinh tồn và bản năng của mình.

  • The student took the test unassisted, demonstrating her knowledge and abilities without any outside assistance.

    Học sinh đã làm bài kiểm tra mà không cần trợ giúp, thể hiện kiến ​​thức và khả năng của mình mà không cần bất kỳ sự trợ giúp nào từ bên ngoài.

  • The painter finished his masterpiece unassisted, proving his artistic talent without the aid of any computerized tools or software.

    Người họa sĩ đã hoàn thành kiệt tác của mình mà không cần sự trợ giúp, chứng tỏ tài năng nghệ thuật của mình mà không cần sự hỗ trợ của bất kỳ công cụ hay phần mềm máy tính nào.

  • The musician performed a stunning concert unassisted, showcasing her incredible talent and skill.

    Nữ nhạc sĩ đã biểu diễn một buổi hòa nhạc tuyệt vời mà không cần sự trợ giúp, thể hiện tài năng và kỹ năng đáng kinh ngạc của mình.

  • The athlete hit a home run unassisted, defeating his opponents with sheer power and determination.

    Vận động viên này đã đánh một cú bóng về nhà mà không cần trợ giúp, đánh bại đối thủ bằng sức mạnh và quyết tâm tuyệt đối.

  • The author wrote her novel unassisted, producing a masterpiece that reflected her unique perspective and imagination.

    Tác giả đã tự mình viết tiểu thuyết và tạo ra một kiệt tác phản ánh góc nhìn và trí tưởng tượng độc đáo của mình.

  • The explorer discovered the hidden treasure unassisted, using his own wits and resources instead of relying on outside help.

    Nhà thám hiểm đã khám phá ra kho báu ẩn giấu mà không cần sự trợ giúp, bằng chính trí thông minh và nguồn lực của mình thay vì trông chờ vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.