Definition of tungsten

tungstennoun

vonfram

/ˈtʌŋstən//ˈtʌŋstən/

The word "tungsten" comes from the Swedish words "tung" meaning "heavy" and "sten" meaning "stone". This refers to the fact that the metal is extremely dense, with a density of approximately 19.3 g/cm3, which is nearly twice that of iron. The name "tungsten" was first used in 1783 to describe the metal, and it was later officially adopted as the standard term in 1821. Prior to its official naming, the metal was also referred to as "wolfrequest" or "arsenic-kobaltname", as it was often mistaken for either of these two other metals.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) Vonfam
namespace
Example:
  • The light bulb in my kitchen contains a tungsten filament, which glows brightly when electricity passes through it.

    Bóng đèn trong bếp của tôi có dây tóc vonfram, phát sáng mạnh khi có dòng điện chạy qua.

  • Tungsten is a highly valued metal due to its high melting point and excellent thermal conductivity, making it an ideal material for use in advanced industries such as aerospace and electronics.

    Vonfram là một kim loại có giá trị cao do có điểm nóng chảy cao và độ dẫn nhiệt tuyệt vời, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng để sử dụng trong các ngành công nghiệp tiên tiến như hàng không vũ trụ và điện tử.

  • The filament in my electric car's headlamps is made of tungsten, ensuring that they provide ample light on dark and winding roads.

    Dây tóc trong đèn pha xe điện của tôi được làm bằng vonfram, đảm bảo cung cấp đủ ánh sáng trên những con đường tối và quanh co.

  • Tungsten-based carbide cutting tools are used in manufacturing and machining applications due to their exceptional hardness, high wear resistance, and excellent cutting performance.

    Dụng cụ cắt cacbua gốc vonfram được sử dụng trong các ứng dụng sản xuất và gia công do có độ cứng đặc biệt, khả năng chống mài mòn cao và hiệu suất cắt tuyệt vời.

  • The core of some fluorescent lamps and neon signs consists of tungsten, which emits an intensely bright light that illuminates the surrounding environment in vibrant colors.

    Lõi của một số đèn huỳnh quang và biển hiệu neon được làm bằng vonfram, phát ra ánh sáng cực mạnh, chiếu sáng môi trường xung quanh bằng nhiều màu sắc rực rỡ.

  • The crucible used to melt and refine tungsten is lined with stronger materials like molybdenum, as tungsten has the potential to dissolve and contaminate other materials at high temperatures.

    Lò nung dùng để nấu chảy và tinh chế vonfram được lót bằng vật liệu bền hơn như molypden, vì vonfram có khả năng hòa tan và làm nhiễm bẩn các vật liệu khác ở nhiệt độ cao.

  • Tungsten is an essential component in superalloys, used in the manufacturing of high-performance turbine blades and engine components in aerospace, turbine gas engines, and power generation industries.

    Vonfram là thành phần thiết yếu trong siêu hợp kim, được sử dụng trong sản xuất cánh tua-bin hiệu suất cao và các bộ phận động cơ trong ngành hàng không vũ trụ, động cơ tua-bin khí và ngành phát điện.

  • Tungsten's resistance to oxidation makes it an excellent choice for use in electrical contacts, providing consistent and reliable performance in high voltage applications.

    Khả năng chống oxy hóa của vonfram làm cho nó trở thành lựa chọn tuyệt vời để sử dụng trong các tiếp điểm điện, mang lại hiệu suất nhất quán và đáng tin cậy trong các ứng dụng điện áp cao.

  • Tungsten-based alloys are used in heavy-duty fasteners and bolts owing to their high strength-to-weight ratio, which makes them ideally suited for use in demanding industrial applications.

    Hợp kim gốc vonfram được sử dụng trong các loại bu lông và ốc vít chịu lực nặng do có tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe.

  • The carbide heads that are used in mining tools, mainly for drilling or excavating hard and abrasive materials, are primarily made of tungsten, which has excellent resistance to wear and tear, allowing them to last longer compared to other similar tools.

    Đầu cacbua được sử dụng trong các công cụ khai thác, chủ yếu để khoan hoặc đào các vật liệu cứng và mài mòn, chủ yếu được làm bằng vonfram, có khả năng chống mài mòn tuyệt vời, giúp chúng bền hơn so với các công cụ tương tự khác.