Definition of tunefully

tunefullyadverb

một cách du dương

/ˈtjuːnfəli//ˈtuːnfəli/

The adjective "tunefully" has its roots in the 15th century. It is derived from the Old French word "tuer", meaning "to sing", and the suffix "-fully", which forms an adjective indicating manner or way. Early uses of "tunefully" described a person's voice as sounding pleasant or harmonious when singing, as in "he sang tunefully in the choir". Over time, the meaning of "tunefully" expanded to encompass not only the sound of the voice but also the manner in which music is played or sung. Today, the word is often used to describe the way something is performed, particularly in music or singing, with connotations of skill, harmony, and pleasantness. Despite its evolution, "tunefully" remains a classic and evocative word that continues to delight language lovers and music enthusiasts alike.

Summary
typephó từ
meaningcó giai điệu vui tai, du dương, êm ái
namespace
Example:
  • The choir sang tunefully throughout the performance, leaving the audience in awe of their melodious voices.

    Dàn hợp xướng hát rất hay trong suốt buổi biểu diễn, khiến khán giả phải kinh ngạc vì giọng hát du dương của họ.

  • The musician played his guitar tunefully, making the melody stick in everyone's head.

    Người nhạc sĩ chơi đàn ghi-ta một cách du dương, khiến giai điệu của nó in sâu vào tâm trí mọi người.

  • The street performers sang tunefully, earning applause and donations from passers-by.

    Những nghệ sĩ đường phố hát rất hay, nhận được tràng pháo tay và tiền quyên góp từ người qua đường.

  • The band practiced their songs tunefully, polishing their sound for their upcoming gig.

    Ban nhạc đã luyện tập các bài hát của mình một cách nhuần nhuyễn, trau chuốt âm thanh cho buổi biểu diễn sắp tới.

  • The singer hit every note tunefully, showcasing her impressive vocal range.

    Nữ ca sĩ hát đúng từng nốt nhạc, thể hiện được giọng hát ấn tượng của mình.

  • The orchestra played the classical piece tunefully, transporting the audience to a different world.

    Dàn nhạc chơi bản nhạc cổ điển một cách du dương, đưa khán giả đến một thế giới khác.

  • The choir director trained the singers to sing tunefully, ensuring that they achieved perfect harmony.

    Người chỉ huy dàn hợp xướng đã huấn luyện các ca sĩ hát đúng giai điệu, đảm bảo họ đạt được sự hòa âm hoàn hảo.

  • The musical amateur sang tunefully, surprising his wife with his unexpected talent.

    Nghệ sĩ âm nhạc nghiệp dư này hát rất hay, khiến vợ anh ngạc nhiên vì tài năng bất ngờ của mình.

  • The soloist sang tunefully, captivating the audience with his powerful voice.

    Nghệ sĩ độc tấu hát rất du dương, quyến rũ khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.

  • The choir gave a tuneful performance at the school concert, earning a standing ovation from the delighted audience.

    Dàn hợp xướng đã có một buổi biểu diễn tuyệt vời tại buổi hòa nhạc của trường, nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả.