- Amidst the loud chatter and constant bell ringing in the train, I tried to tune out and focus on my book.
Giữa tiếng trò chuyện ồn ào và tiếng chuông liên tục trên tàu, tôi cố gắng không chú ý đến xung quanh và tập trung vào cuốn sách.
- The obnoxious television playing in the next room made it impossible for me to concentrate, so I turned up my headphones and tuned out the noise.
Tiếng tivi khó chịu phát ra từ phòng bên cạnh khiến tôi không thể tập trung được nên tôi đeo tai nghe và tắt tiếng ồn.
- The distracting sound of traffic outside my window didn't phase me as I was fully tuned out and immersed in my thoughts.
Tiếng ồn giao thông bên ngoài cửa sổ không làm tôi bận tâm vì tôi hoàn toàn tập trung và đắm chìm vào suy nghĩ của mình.
- As my coworker continued to prattle on about her weekend plans, I politely smiled and attempted to ignore her, quietly tuning out and continuing my work.
Trong khi đồng nghiệp của tôi vẫn tiếp tục huyên thuyên về kế hoạch cuối tuần của cô ấy, tôi lịch sự mỉm cười và cố gắng phớt lờ cô ấy, lặng lẽ không nói gì nữa và tiếp tục công việc của mình.
- The screeching of metal at the construction site across the street only served to add to my already substantial headache, but I tried to tune it out as best as I could.
Tiếng kim loại rít lên ở công trường xây dựng bên kia đường chỉ làm tăng thêm cơn đau đầu dữ dội của tôi, nhưng tôi cố gắng không để ý đến nó hết mức có thể.
- The constant whispers and hum of voices in the library made it hard for me to concentrate, but I remained determined to tune everything out and focus solely on my studying.
Những tiếng thì thầm và tiếng ồn ào liên tục trong thư viện khiến tôi khó tập trung, nhưng tôi vẫn quyết tâm bỏ ngoài tai mọi thứ và chỉ tập trung vào việc học.
- The crying baby on the airplane seemed like it would never stop, but I managed to tune it out with the help of a pair of noise-cancelling headphones.
Tiếng khóc của đứa bé trên máy bay dường như không bao giờ dừng lại, nhưng tôi đã cố gắng bỏ ngoài tai tiếng khóc đó nhờ một cặp tai nghe chống ồn.
- As my friends discussed their favorite sports teams, I politely listened before tuning out and hoping they'd let me new toulate a different conversation.
Khi bạn bè tôi thảo luận về đội thể thao yêu thích của họ, tôi lịch sự lắng nghe trước khi ngừng nói và hy vọng họ sẽ để tôi bắt đầu một cuộc trò chuyện khác.
- The sound of a chainsaw in the distance didn't faze me, as I was deep in thought and intentionally tuning everything out except for the soothing sounds of my own breath.
Tiếng cưa máy ở đằng xa không làm tôi bối rối vì tôi đang chìm đắm trong suy nghĩ và cố tình không để ý đến mọi thứ xung quanh, ngoại trừ âm thanh nhẹ nhàng của hơi thở mình.
- The clatter of dishes and chatter of voices in the kitchen only made me more determined to tune out and spend some much-needed alone time with my thoughts.
Tiếng bát đĩa va chạm và tiếng nói chuyện rôm rả trong bếp chỉ khiến tôi quyết tâm hơn nữa là không quan tâm đến mọi thứ nữa và dành thời gian riêng tư để suy nghĩ.