- The leaves tumbled down from the tree in the autumn breeze.
Những chiếc lá rơi xuống từ trên cây trong làn gió mùa thu.
- The snowflakes tumbled past the window in a winter storm.
Những bông tuyết rơi nhẹ qua cửa sổ trong cơn bão mùa đông.
- The rommelstone tumble-down by the sea was a perfect spot for a picnic.
Ngôi nhà đổ nát Rommelstone bên bờ biển là địa điểm lý tưởng cho một chuyến dã ngoại.
- The clothes came tumbling out of the dryer as she opened the door.
Quần áo rơi ra khỏi máy sấy khi cô mở cửa.
- The eggs tumbled down the conveyor belt at the processing plant.
Những quả trứng lăn xuống băng chuyền ở nhà máy chế biến.
- The grapes tumbled into the winepress, ready to be turned into delicious wine.
Nho được đưa vào máy ép rượu, sẵn sàng để chế biến thành loại rượu ngon.
- The rocks tumbled into the riverbed as the water rushed by.
Những tảng đá lăn xuống lòng sông khi dòng nước chảy xiết.
- The paper tumbled onto the floor as the child's arms grew tired of holding it.
Tờ giấy rơi xuống sàn vì cánh tay của đứa trẻ đã mỏi vì cầm nó.
- The asteroids tumbled through space, hurtling toward the unknown void.
Các tiểu hành tinh lao qua không gian, lao nhanh về phía khoảng không vô định.
- The debris from the explosion tumbled in all directions, causing chaos and destruction.
Các mảnh vỡ từ vụ nổ rơi vãi khắp nơi, gây ra sự hỗn loạn và tàn phá.