Definition of frontiersman

frontiersmannoun

người tiên phong

/ˈfrʌntɪəzmən//frʌnˈtɪrzmən/

The term "frontiersman" can be traced back to the early 19th century in the United States, particularly during the westward expansion period. At that time, the frontier (a boundary or line marking the farthest extent of settlement) was rapidly expanding, and new territories were being opened up for homesteading and settlement. The term "frontiersman" referred to men who ventured into these new territories, often blazing a trail through uncharted wilderness and braving the dangers of distant, uninhabited regions. These men were typically hunters, trappers, and guides who navigated the frontier, providing transport and protection for pioneers and traders while also establishing themselves as important figures in the growth and development of the American West. Over time, the word "frontiersman" has evolved to describe anyone who ventures into uncharted territory, whether physical or metaphorical. In contemporary usage, it is sometimes used to describe individuals who break new ground in fields such as technology, science, or business, pushing the boundaries of conventional thinking and paving the way for progress and innovation. Ultimately, the frontiersman embodies the spirit of exploration, bravery, and self-reliance, embodying a sense of adventure and daring that has fascinating historical and cultural roots.

Summary
type danh từ
meaningngười dân ở vùng biên giới
namespace
Example:
  • Henry Thompson was a prominent frontiersman who bravely explored the uncharted wilderness of the American West in the 19th century.

    Henry Thompson là một người tiên phong nổi tiếng đã dũng cảm khám phá vùng đất hoang dã chưa được khám phá của miền Tây nước Mỹ vào thế kỷ 19.

  • John C. Frémont was a renowned frontiersman and explorer who helped to expand the western boundaries of the United States during his expeditions.

    John C. Frémont là một nhà thám hiểm và người tiên phong nổi tiếng, người đã giúp mở rộng ranh giới phía tây của Hoa Kỳ trong các chuyến thám hiểm của mình.

  • Daniel Boone, the famous frontiersman and pioneer, blazed a trail through the wild forests of Kentucky and opened up new territories for settlement.

    Daniel Boone, người tiên phong và là người khai phá vùng biên giới nổi tiếng, đã mở đường xuyên qua những khu rừng hoang dã của Kentucky và mở ra những vùng đất mới cho người định cư.

  • The frontiersman James Beckwourth played a critical role in exploring and mapping the American Southwest, including the Rocky Mountains and the Great Plains.

    Người tiên phong James Beckwourth đóng vai trò quan trọng trong việc khám phá và lập bản đồ vùng Tây Nam nước Mỹ, bao gồm dãy núi Rocky và đồng bằng lớn.

  • Hugh Glass, the legendary frontiersman and fur trader, survived a brutal mauling by a grizzly bear in the heart of the frontier and went on to become a symbol of resilience and survival.

    Hugh Glass, người tiên phong và thương nhân buôn lông thú huyền thoại, đã sống sót sau khi bị một con gấu xám tấn công dữ dội ngay giữa biên giới và trở thành biểu tượng của sự kiên cường và sinh tồn.

  • Robert Roger, a French-Canadian frontiersman and ranger, was instrumental in defending the frontier during the French and Indian War and became a legendary figure in colonial history.

    Robert Roger, một chiến sĩ biên phòng và kiểm lâm người Canada gốc Pháp, đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ biên giới trong Chiến tranh Pháp và người da đỏ và trở thành một nhân vật huyền thoại trong lịch sử thuộc địa.

  • The Colombian explorer Jorge Robledo was an intrepid frontiersman who led multiple expeditions into the Amazon rainforest to chart its course and discover new species.

    Nhà thám hiểm người Colombia Jorge Robledo là một người tiên phong gan dạ đã dẫn đầu nhiều cuộc thám hiểm vào rừng mưa Amazon để lập bản đồ hành trình và phát hiện ra các loài mới.

  • The American pioneer Kit Carson was a rugged frontiersman who served as a trapper, scout, and guide to an array of on-allowed expeditions, including the conquest of the southwestern territories by the United States Army.

    Người tiên phong người Mỹ Kit Carson là một người tiên phong mạnh mẽ, từng làm nghề bẫy thú, trinh sát và hướng dẫn viên cho một loạt các cuộc thám hiểm được phép, bao gồm cả cuộc chinh phục các vùng lãnh thổ phía tây nam của Quân đội Hoa Kỳ.

  • Ferdinand Magellan was a famous Portuguese explorer and frontiersman who led the first expedition to circumnavigate the globe.

    Ferdinand Magellan là nhà thám hiểm và nhà tiên phong nổi tiếng người Bồ Đào Nha, người đã dẫn đầu chuyến thám hiểm đầu tiên đi vòng quanh thế giới.

  • Richard Steele, the English writer and politician, famously referred to Daniel Boone as an "exemplary frontiersman," recognizing his outstanding bravery, skill, and stature as an adventurer in the wild.

    Richard Steele, nhà văn và chính trị gia người Anh, nổi tiếng với việc gọi Daniel Boone là "người tiên phong mẫu mực", ghi nhận lòng dũng cảm, kỹ năng và tầm vóc phi thường của ông như một nhà thám hiểm nơi hoang dã.