Definition of transgressor

transgressornoun

người vi phạm

/trænzˈɡresə(r)//trænzˈɡresər/

The word "transgressor" originates from the Latin word "transgredior," meaning "to step across" or "to go beyond." It's formed from "trans," meaning "across," and "gredior," meaning "to step." Therefore, a transgressor is someone who steps beyond the boundaries of what is considered acceptable or lawful. This concept of exceeding limits is reflected in the word's etymology.

Summary
type danh từ
meaningngười vi phạm; người phạm pháp
meaningngười có tội, người tội lỗi
namespace
Example:
  • The suspected criminal, identified as a transgressor by the authorities, was apprehended after a high-speed chase.

    Nghi phạm bị tình nghi, được chính quyền xác định là kẻ phạm tội, đã bị bắt giữ sau cuộc rượt đuổi tốc độ cao.

  • The judge warned the repeat offender and transgressor that further infractions of the law would result in severe consequences.

    Thẩm phán cảnh báo người tái phạm và vi phạm pháp luật rằng việc tiếp tục vi phạm pháp luật sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

  • Despite multiple instances of wrongdoing, the defendant pleaded not guilty to the charges, claiming that he was only a victim of circumstance and not a true transgressor.

    Mặc dù có nhiều hành vi sai trái, bị cáo vẫn không nhận tội, khẳng định mình chỉ là nạn nhân của hoàn cảnh chứ không phải là kẻ vi phạm thực sự.

  • The activist group accused the corporation of being a transgressor and demanded that they cease their environmentally hazardous practices.

    Nhóm hoạt động này cáo buộc tập đoàn này là kẻ vi phạm và yêu cầu họ chấm dứt các hoạt động gây nguy hại cho môi trường.

  • The criminal justice system has struggled to rehabilitate transgressors and prevent them from returning to a life of crime.

    Hệ thống tư pháp hình sự đã phải vật lộn để phục hồi nhân phẩm cho những người vi phạm pháp luật và ngăn chặn họ quay lại con đường tội phạm.

  • The juvenile delinquent, labeled as a transgressor by the school authorities, was enrolled in a counseling program to address his errant ways.

    Thiếu niên phạm pháp, được nhà trường coi là kẻ vi phạm pháp luật, đã được đưa vào chương trình tư vấn để thay đổi hành vi sai trái của mình.

  • The convicted felon, serving time for his previous transgressions, expressed remorse for his actions and vowed to become a law-abiding citizen upon release.

    Tên tội phạm bị kết án, đang thụ án vì những hành vi phạm tội trước đây, đã bày tỏ sự hối hận về hành động của mình và thề sẽ trở thành công dân tuân thủ pháp luật sau khi được thả.

  • The vigilante, bent on punishing transgressors himself, was met with stern warnings from the police to refrain from taking justice into his own hands.

    Người cảnh vệ này, với quyết tâm trừng phạt những kẻ vi phạm, đã nhận được lời cảnh báo nghiêm khắc từ cảnh sát yêu cầu anh ta không tự mình thực thi công lý.

  • The dissident, who had been labeled a transgressor by the authoritarian regime, was subjected to harsh treatment and surveillance.

    Người bất đồng chính kiến, bị chế độ độc tài coi là kẻ vi phạm pháp luật, đã phải chịu sự đối xử và giám sát khắc nghiệt.

  • Despite the challenges of treating transgressors, law enforcement officials remain committed to upholding the rule of law and protecting the rights of all citizens.

    Bất chấp những thách thức trong việc xử lý những người vi phạm pháp luật, các quan chức thực thi pháp luật vẫn cam kết duy trì pháp quyền và bảo vệ quyền của mọi công dân.