Definition of trampoline

trampolinenoun

bạt nhún

/ˌtræmpəˈliːn//ˌtræmpəˈliːn/

The word "trampoline" is derived from two Greek words, "trampē" meaning "to jump" and "olinē" meaning "bed". The modern-day trampoline, as we know it, was invented in the 1930s by George Nissen, an American gymnast. Nissen, in collaboration with his coach Larry Griswold, created a simple device to help gymnasts train by cushioning their falls. The original trampoline was essentially a large canvas mat stretched over a wooden frame filled with a coiled spring unit, typically made of bleached pine cones wrapped in burlap and covered in rubber. The name "trampoline," coined by Griswold, was chosen in honor of the Greek roots of the words "tramp" and "trampoline bed." Trampoline as a standalone sport gained popularity in the 1960s, with the first trampoline competitions being organized in the United States by the National Trampoline League. The International Federation of Trampoline Gymnastics, founded in 1964, officially recognized trampoline as a competitive sport and it has been a part of international sports competitions like the Olympic Games since 2000. Today, trampolining has evolved with advancements in materials and technology leading to modern trampolines now being made from vegetable-tanned leather, memory foam, and modern spring materials to achieve better jumping performance. The sport has gained worldwide recognition with its popularity spreading throughout different cultures, resulting in the development of distinctive variations of trampoline like synchronized trampoline and double-mini trampoline.

Summary
typedanh từ
meaningtấm bạt lò xo căng trên khung (để nhào lộn)
typenội động từ
meaningdùng bạt lò xo, sử dụng bạt lò xo
namespace
Example:
  • The kids spent hours bouncing on the trampoline in the backyard, laughing and shrieking with joy.

    Những đứa trẻ dành hàng giờ để nhảy trên tấm bạt lò xo ở sân sau, cười đùa và hét lên vì vui sướng.

  • After a long day at work, John jumped onto the trampoline to relieve stress and get some exercise.

    Sau một ngày dài làm việc, John nhảy lên tấm bạt lò xo để giải tỏa căng thẳng và tập thể dục.

  • The trampoline's brightly colored mat stood out against the green lawn, inviting passersby to come and have a bounce.

    Tấm thảm nhiều màu sắc của chiếc bạt nhún nổi bật trên bãi cỏ xanh, thu hút người qua đường đến và nhún nhảy.

  • The trampoline park was stuffed with children of all ages, hopping and flipping in competitive games like dodgeball and basketball.

    Công viên bạt lò xo chật kín trẻ em ở mọi lứa tuổi, nhảy nhót và lộn nhào trong các trò chơi cạnh tranh như ném bóng né và bóng rổ.

  • The olympic gymnasts trained on the trampolines in the center, honing their skills before the upcoming competition.

    Các vận động viên thể dục dụng cụ Olympic tập luyện trên bạt lò xo ở trung tâm, rèn luyện kỹ năng trước cuộc thi sắp tới.

  • Our trampoline has become a sanctuary for our dog, who enjoys jumping and landing with an audible thud.

    Chiếc bạt nhún của chúng tôi đã trở thành nơi trú ẩn cho chú chó của chúng tôi, chú chó thích nhảy và tiếp đất với tiếng động lớn.

  • The trampoline provided the perfect activity for the birthday party, with its ability to accommodate multiple jumpers at once.

    Chiếc bạt nhún là hoạt động hoàn hảo cho bữa tiệc sinh nhật, với khả năng có thể chứa nhiều người nhảy cùng một lúc.

  • The security guards watched from afar as a group of thrill-seekers performed daring tricks and stunts on the urban trampoline set up on the rooftop.

    Các nhân viên bảo vệ quan sát từ xa khi một nhóm người thích cảm giác mạnh biểu diễn những trò mạo hiểm và pha nguy hiểm táo bạo trên tấm bạt lò xo đô thị được dựng trên nóc tòa nhà.

  • Tom and his friend spent the afternoon practicing their synchronized trampoline routines, determined to win the upcoming competition.

    Tom và bạn của mình đã dành buổi chiều để luyện tập các động tác nhào lộn trên bạt lò xo đồng bộ, quyết tâm giành chiến thắng trong cuộc thi sắp tới.

  • The wear and tear on the trampoline's frame was evident, but the family was happy to see that it still safely provided hours of entertainment for their kids.

    Khung của tấm bạt lò xo đã bị hao mòn rõ ràng, nhưng gia đình vẫn vui mừng khi thấy nó vẫn an toàn mang đến nhiều giờ giải trí cho con em họ.