nhỏ
/ˈmɪni//ˈmɪni/The word "mini" originates from the Latin word "minimus," meaning "smallest" or "least." This Latin root gave rise to the Italian word "minimo" and ultimately to the English word "mini." "Mini" first appeared in English in the 19th century as a shortened form of "miniature," itself derived from the Latin "minium," a red pigment used in miniature paintings. Today, "mini" is a common prefix used to indicate a smaller version of something, like a mini-skirt, mini-van, or mini-computer.
Nhà báo mang theo một máy ghi âm nhỏ để ghi lại các cuộc phỏng vấn một cách kín đáo cho bài báo điều tra của mình.
Đầu bếp đã phục vụ những chiếc bánh quiche nhỏ làm món khai vị tại tiệc cưới để phù hợp với chế độ ăn kiêng của khách mời.
Trẻ em thích thú chơi những chiếc ô tô đồ chơi mini trên thảm, tưởng tượng mình đang lái xe trên đường cao tốc đông đúc.
Những sinh viên tốt nghiệp nhận được những khung bằng tốt nghiệp nhỏ làm quà lưu niệm từ trường cũ để kỷ niệm thành tích học tập của mình.
Nghệ sĩ trưng bày những bức tranh thu nhỏ của mình trên tường, ghi lại những chi tiết phức tạp với độ chính xác ấn tượng.
Chiếc bánh nhỏ có hàng chục chiếc bánh nướng nhỏ xếp chồng lên nhau, mỗi chiếc được trang trí bằng kem phủ và rắc đường đầy màu sắc.
Người thợ làm đồ trang sức đã chế tác những chiếc vòng tay thu nhỏ với nhiều màu sắc rực rỡ, hoàn hảo để đeo nhiều lớp hoặc xếp chồng lên nhau với những chiếc vòng tay khác.
Nghệ sĩ piano đã chơi bản nhạc Sonatina nhỏ nhẹ nhàng của Mozart cho khán giả, thể hiện sự tinh tế và giản dị của nhà soạn nhạc.
Du khách luôn mang theo một bản đồ nhỏ trong túi, một công cụ tiện lợi để định hướng trên những con phố xa lạ trong thành phố.
Chuyên gia trang điểm đã tạo ra những thiết kế nhỏ bằng cách sử dụng bút kẻ mắt ở góc trong của mắt khách hàng, biến đổi toàn bộ diện mạo của cô ấy theo phong cách tinh tế.