Definition of basket

basketnoun

cái rổ, giỏ

/ˈbɑːskɪt/

Definition of undefined

The word "basket" has its origins in Old English and Germanic languages. The earliest recorded forms of the word are "bæces" and "bask", both of which referred to a container made of wickerwork or reeds. The term likely evolved from the Proto-Germanic word "*basiziz", which was related to the Proto-Indo-European root "*bhes-", meaning "to hold" or "to carry". This root is also seen in modern English words such as "handle" and "hold". By the 11th century, the word "basket" had evolved to its modern form in English, with cognates in other Germanic languages such as Dutch ("basket") and German ("Korb"). Today, the word "basket" is used to describe a wide range of container types, from woven wicker baskets to metal or plastic containers.

Summary
type danh từ
meaningcái rổ, cái giỏ, cái thúng
examplefish basket: giỏ đựng cá
examplea basket of eggs: một rổ trứng
meaningtay cầm của roi song; roi song; roi mây
meaning(định ngữ) hình rổ, hình giỏ
type ngoại động từ
meaningbỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng
examplefish basket: giỏ đựng cá
examplea basket of eggs: một rổ trứng
namespace

a container for holding or carrying things. Baskets are made of long thin pieces of material that bends and twists easily, for example plastic, wire or wicker.

một thùng chứa để giữ hoặc mang theo mọi thứ Giỏ được làm bằng những mảnh vật liệu dài, mỏng, dễ uốn cong và xoắn, ví dụ như nhựa, dây hoặc đan lát.

Example:
  • a shopping basket

    một giỏ mua hàng

  • a picnic basket

    một giỏ đi dã ngoại

  • a clothes/laundry basket (= in which dirty clothes are put before being washed)

    một quần áo / giỏ đựng đồ giặt (= trong đó quần áo bẩn được đặt trước khi giặt)

  • a wicker/wire basket

    một giỏ đan bằng liễu gai/dây

  • a cat/dog basket (= in which a cat or dog sleeps or is carried around)

    một giỏ mèo / chó (= trong đó một con mèo hoặc con chó ngủ hoặc được mang đi khắp nơi)

Extra examples:
  • She heaved the huge basket onto the table.

    Cô nhấc cái giỏ lớn lên bàn.

  • She was cycling along with her bicycle basket full of groceries.

    Cô ấy đang đạp xe với giỏ xe đạp đầy đồ tạp hóa.

  • The cat lay curled in its basket.

    Con mèo nằm cuộn tròn trong giỏ.

  • On the table was a basket filled with delicious fruit.

    Trên bàn là một giỏ đầy hoa quả thơm ngon.

  • There were hanging baskets full of summer flowers.

    Có những giỏ treo đầy hoa mùa hè.

Related words and phrases

the amount contained in a basket

số tiền có trong giỏ

Example:
  • a basket of fruit

    một giỏ trái cây

a facility on a website that records the items that you select to buy

một cơ sở trên trang web ghi lại các mặt hàng bạn chọn mua

Example:
  • Click to drop items into your shopping basket.

    Bấm để thả sản phẩm vào giỏ hàng của bạn.

  • 82 per cent of shoppers have abandoned an online shopping basket in the last year.

    82% người mua hàng đã từ bỏ giỏ hàng trực tuyến trong năm ngoái.

the net and the metal ring it hangs from, high up at each end of a basketball court; a point that is scored by throwing the ball through this net

cái lưới và vòng kim loại treo trên cao ở mỗi đầu sân bóng rổ; một điểm được ghi bằng cách ném bóng qua lưới này

Example:
  • to make/shoot a basket

    làm/bắn rổ

a number of different goods or currencies

một số hàng hóa hoặc tiền tệ khác nhau

Example:
  • the value of the rupee against a basket of currencies

    giá trị của đồng rupee so với rổ tiền tệ

Idioms

put all your eggs in one basket
to rely on one particular course of action for success rather than giving yourself several different possibilities
  • I’ve applied for several jobs. I don’t want to put all my eggs in one basket.