Definition of traitorously

traitorouslyadverb

phản bội

/ˈtreɪtərəsli//ˈtreɪtərəsli/

The word "traitorously" has a rich history dating back to the 14th century. It originated from the Old French noun "traïtre," meaning "traitor" or "turncoat," and the suffix "-ously," which forms an adverb. The word initially referred to the act of committing treason or betraying one's lord or country. Over time, the meaning of "traitorously" expanded to describe any behavior or action that is disloyal, treacherous, or deceitful. Today, the word is often used to convey a sense of surprise, shock, or outrage at someone's wrongdoing. In modern English, "traitorously" is a relatively rare word, but it still finds its way into various contexts, from literature and poetry to everyday conversation. Its usage serves as a powerful reminder of the gravity of betrayal and the importance of loyalty and trust.

Summary
typephó từ
meaningphản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc
namespace
Example:
  • The spy delivered classified information to the enemy traitorously, betraying his country's trust.

    Điệp viên đã phản bội lòng tin của đất nước và cung cấp thông tin mật cho kẻ thù.

  • The politician was accused of accepting bribes and acting traitorously against his constituents' interests.

    Chính trị gia này bị cáo buộc nhận hối lộ và hành động phản bội lại quyền lợi của cử tri.

  • The company's CFO was discovered to have been siphoning funds traitorously for years, costing the business millions.

    Giám đốc tài chính của công ty bị phát hiện đã phản bội và rút tiền trong nhiều năm, gây thiệt hại hàng triệu đô la cho công ty.

  • The soldier deserted his post and acted traitorously by sharing military secrets with the enemy.

    Người lính đã bỏ trốn khỏi vị trí của mình và hành động phản bội bằng cách chia sẻ bí mật quân sự với kẻ thù.

  • The artist's paintings, once praised for their originality, were revealed to have been plagiarized traitorously from other artists.

    Những bức tranh của nghệ sĩ này, từng được ca ngợi vì tính độc đáo, đã bị phát hiện là đạo nhái từ các nghệ sĩ khác.

  • The CEO was exposed for collaborating with a competitor traitorously, destroying the company's reputation and bottom line.

    Vị CEO đã bị phát hiện đã hợp tác phản bội với đối thủ cạnh tranh, phá hủy danh tiếng và lợi nhuận của công ty.

  • The hacker used his expertise to penetrate sensitive databases traitorously, stealing crucial information.

    Tin tặc đã sử dụng chuyên môn của mình để xâm nhập vào các cơ sở dữ liệu nhạy cảm, đánh cắp thông tin quan trọng.

  • The journalist was dismissed for publishing a false story adversely affecting a public figure, acting traitorously against journalistic standards.

    Nhà báo đã bị sa thải vì đăng tải một câu chuyện sai sự thật gây ảnh hưởng xấu đến một nhân vật công chúng, hành động phản bội lại các tiêu chuẩn báo chí.

  • The teacher was dismissed for cheating on exams traitorously, putting students' futures at risk.

    Giáo viên này đã bị đuổi việc vì gian lận trong kỳ thi, gây nguy hiểm cho tương lai của học sinh.

  • The athlete was banned from the sport for using performance-enhancing drugs traitorously, jeopardizing fair play and his team's success.

    Vận động viên này đã bị cấm tham gia môn thể thao này vì sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất một cách phản bội, gây nguy hiểm cho lối chơi đẹp và thành công của đội.