Definition of trade in

trade inphrasal verb

buôn bán

////

The phrase "trade in" is a phrasal verb in the English language, meaning to exchange something old or used for something new or updated, in the context of purchasing a new product. The origin of the term "trade in" can be traced back to the mid-19th century, during the industrial revolution when there was a significant increase in the production and sales of new products, particularly machines and vehicles. At that time, many people were already using goods that had become obsolete or had outlived their usefulness, leading to a demand for second-hand or "pre-owned" products that were cheaper than buying new. This created a new business opportunity for dealers who specialized in buying and selling used goods. Merchants also noticed that some of their customers were coming in to purchase new products but still had their old ones in good condition. As a result, they started offering incentives, such as discounts or credits, for customers who brought in their old items as a form of trade-in, and this practice gradually became a common business strategy. Hence, the expression "trade in" came into use as a way of describing the exchange of old items for new ones in the context of purchases, and it has since become a widely recognized and commonly used term in the world of commerce.

namespace
Example:
  • Sarah is an experienced trader in the stock market, buying and selling stocks to make profits.

    Sarah là một nhà giao dịch chứng khoán giàu kinh nghiệm, mua và bán cổ phiếu để kiếm lời.

  • After months of negotiation, the two countries signed a trade deal to increase economic cooperation.

    Sau nhiều tháng đàm phán, hai nước đã ký một thỏa thuận thương mại nhằm tăng cường hợp tác kinh tế.

  • In order to survive in this competitive market, small business owners must know how to trade goods and services effectively.

    Để tồn tại trong thị trường cạnh tranh này, các chủ doanh nghiệp nhỏ phải biết cách giao dịch hàng hóa và dịch vụ hiệu quả.

  • The government introduced new trade tariffs on imported goods, which has resulted in higher prices for consumers.

    Chính phủ đã áp dụng mức thuế thương mại mới đối với hàng hóa nhập khẩu, dẫn đến giá cả tăng cao hơn cho người tiêu dùng.

  • Harvey is a skilled trading carpentarian, exchanging his finished wooden products for materials or services from other local artisans.

    Harvey là một thợ mộc lành nghề, chuyên trao đổi các sản phẩm gỗ thành phẩm của mình để lấy vật liệu hoặc dịch vụ từ các nghệ nhân địa phương khác.

  • As a trade-off, John agreed to fix his neighbor's roof in exchange for her help with gardening.

    Để đổi lại, John đồng ý sửa mái nhà cho hàng xóm để đổi lấy sự giúp đỡ làm vườn của cô.

  • The historic cathedral was the site of a significant trade fair during the Middle Ages, attracting merchants from all over Europe.

    Nhà thờ lịch sử này là nơi diễn ra hội chợ thương mại quan trọng vào thời Trung cổ, thu hút các thương gia từ khắp châu Âu.

  • After a long day of trading, the stockbroker settled down with a cup of tea and a good book.

    Sau một ngày dài giao dịch, người môi giới chứng khoán ngồi xuống thưởng thức một tách trà và một cuốn sách hay.

  • The diplomat's successful negotiations led to a groundbreaking trade agreement that benefited both countries involved.

    Các cuộc đàm phán thành công của nhà ngoại giao đã dẫn đến một thỏa thuận thương mại mang tính đột phá mang lại lợi ích cho cả hai nước liên quan.

  • Despite the difficulties posed by global trade, the economy continues to grow at a steady rate.

    Bất chấp những khó khăn do thương mại toàn cầu gây ra, nền kinh tế vẫn tiếp tục tăng trưởng với tốc độ ổn định.