Definition of torturer

torturernoun

kẻ tra tấn

/ˈtɔːtʃərə(r)//ˈtɔːrtʃərər/

The word "torturer" has its roots in the Latin word "tortura," which means "twisting" or "distortion." In the 14th century, the term referred to a device used for twisting or distorting a person's body for the purpose of extracting information or inflicting punishment. Over time, the term evolved to describe someone who uses such devices or methods to inflict pain or harm on another person. The word gained notoriety during the Spanish Inquisition, when torturers were employed to extract confessions from accused heretics and witches. Today, the term is broadly used to describe anyone who engages in deliberate and cruel acts of physical or psychological harm.

Summary
type danh từ
meaningngười tra tấn, người tra khảo
meaningngười làm khổ
namespace
Example:
  • The dictator's regime was infamous for using torturers to extract confessions from political prisoners.

    Chế độ độc tài này khét tiếng vì sử dụng những kẻ tra tấn để lấy lời thú tội từ các tù nhân chính trị.

  • The infamous torturer was known for his cruel methods, leaving permanent scars on his victims.

    Kẻ tra tấn khét tiếng này được biết đến với những phương pháp tàn ác, để lại những vết sẹo vĩnh viễn trên người nạn nhân.

  • The torturer's wire-wrapped fists rained blows upon the prisoner's body, leaving him screaming in agony.

    Những nắm đấm quấn dây thép của kẻ tra tấn giáng liên tiếp vào cơ thể tù nhân, khiến anh ta phải la hét trong đau đớn.

  • The victim's cries pierced the air as the torturer continued to inflict pain, using a variety of methods including heat, electricity, and waterboarding.

    Tiếng kêu la của nạn nhân xé toạc không khí khi kẻ tra tấn tiếp tục gây đau đớn bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm nhiệt, điện và tra tấn bằng nước.

  • The torturer's face twisted with sadism as he watched the prisoner's form contort as a result of the merciless beating.

    Khuôn mặt của kẻ tra tấn nhăn nhó vì đau đớn khi hắn nhìn thấy cơ thể của tù nhân biến dạng vì bị đánh đập tàn nhẫn.

  • The torture chamber was grim and dreary, filled with smells of pain and decay as the torturer plied his trade on yet another helpless soul.

    Phòng tra tấn u ám và ảm đạm, tràn ngập mùi đau đớn và thối rữa khi kẻ tra tấn tiếp tục hành hạ một sinh linh bất lực khác.

  • The torturer reveled in the victim's terror, enjoying the power he held over him as he forced him to submit to his every whim.

    Kẻ tra tấn thích thú trước nỗi kinh hoàng của nạn nhân, tận hưởng quyền lực mà hắn nắm giữ khi buộc nạn nhân phải phục tùng mọi ý muốn của hắn.

  • The victim's broken mind and spirit bore mute testimony to the awful tale of torment that had been wrought by the torturer's hand.

    Tâm trí và tinh thần tan vỡ của nạn nhân là lời chứng câm lặng cho câu chuyện khủng khiếp về sự tra tấn do kẻ tra tấn gây ra.

  • The torturer's name struck fear into the hearts of all who knew of his brutal methods, for he was a living embodiment of the darkest depths of human depravity.

    Tên của kẻ tra tấn đã gieo rắc nỗi sợ hãi vào lòng tất cả những ai biết đến phương pháp tàn bạo của hắn, vì hắn là hiện thân sống động cho vực sâu đen tối nhất của sự đồi trụy của con người.

  • The torturer's legacy was long-lasting, leaving many still affected by the scars left by his maiming executions.

    Di sản của kẻ tra tấn vẫn còn tồn tại lâu dài, khiến nhiều người vẫn còn bị ảnh hưởng bởi những vết sẹo do những vụ hành quyết tàn tật của hắn để lại.