Definition of torsion

torsionnoun

sự xoắn

/ˈtɔːʃn//ˈtɔːrʃn/

The word "torsion" originates from the Latin word "torsio," which means "twisting" or "turning." This Latin term is derived from the verb "torquere," which means "to twist" or "to turn." The sense of twisting or turning is closely connected with the concept of rotational motion, which is one of the key aspects of torsion. In physics, torsion refers to the twisting force that causes an object to deform and rotate around an axis. This concept is often used to describe the behavior of springs, rods, and other elastic materials under torsional stress. The adoption of the word "torsion" in the English language occurred through the Old French and Middle English borrowings of the Latin "torsio." Over time, the word has been used in various contexts, including engineering, physics, and anatomy, where it refers to the twisting force or motion applied to a structure or object.

Summary
type danh từ
meaningsự xe, sự vặn, sự xoắn
typeDefault_cw
meaningsự xoắn, độ xoắn (của một đường cong của một nhóm)
meaningt. of a space curve at a point độ xoắn của đường cong trong không gian
meaningtại một điểm
namespace
Example:
  • The suspenseful moments in the thriller movie left me on the edge of my seat with the twisting and turning torsion of the plot.

    Những khoảnh khắc hồi hộp trong bộ phim kinh dị này khiến tôi phải nín thở với những diễn biến bất ngờ và phức tạp của cốt truyện.

  • The dancer's body twisted and turned with a fluid motion in the torsion of her artistry.

    Cơ thể của vũ công uốn lượn và xoay tròn với chuyển động uyển chuyển theo sự xoắn vặn của nghệ thuật.

  • As the wind whipped through the trees, the branches twisted and turned in a dizzying torsion of motion.

    Khi gió thổi qua những tán cây, các cành cây xoắn lại và chuyển động theo một chuyển động xoắn ốc chóng mặt.

  • The car's front wheel wrenched and contorted in a menacing torsion as the driver struggled to regain control on the icy road.

    Bánh trước của chiếc xe bị xoắn và vặn mạnh một cách đáng sợ khi tài xế cố gắng lấy lại quyền kiểm soát trên con đường băng giá.

  • The timeless beauty of Vincent van Gogh's "Starry Night" painting lies in its striking torsion of swirling colors.

    Vẻ đẹp vượt thời gian của bức tranh "Đêm đầy sao" của Vincent van Gogh nằm ở sự xoắn ốc ấn tượng của những màu sắc xoáy tròn.

  • The clown's distorted face twisted and turned in a sickening torsion that sent shivers down my spine.

    Khuôn mặt méo mó của tên hề vặn vẹo theo một chuyển động ghê rợn khiến tôi rùng mình.

  • The building's iron frame twisted and turned like a serpent in the torsion of the earthquake's destruction.

    Khung sắt của tòa nhà xoắn lại như một con rắn trước sức tàn phá của trận động đất.

  • The combatant's limbs twisted and contorted in a violent torsion as they struggled against their opponent's grip.

    Tứ chi của chiến binh vặn vẹo và biến dạng dữ dội khi họ chống trả lại sức mạnh của đối thủ.

  • The storm raged on, causing the trees to writhe and turn in a wild torsion of motion.

    Cơn bão vẫn tiếp diễn, khiến cây cối quằn quại và chuyển động xoắn dữ dội.

  • The fighter's body bent and contorted in a dangerous torsion as they landed a critical blow on their opponent.

    Cơ thể của võ sĩ uốn cong và biến dạng theo một chuyển động xoắn nguy hiểm khi họ tung ra đòn chí mạng vào đối thủ.